elbow
elbow /elbou/
- danh từ
- khuỷu tay; khuỷu tay áo
- góc, khuỷu (giống khuỷu tay)
- at ssomeone’s elbow
- ở cạnh nách ai
- to crock (lift) one’s elbow
- hay chè chén
- out at elbows
- sờn khuỷu, thủng khuỷu tay (áo)
- nghèo xơ nghèo xác (người)
- to rub elbows with someone
- sát cánh với ai
- to rub elbow with death: suýt chết
- up to the elbows in work
- bận rộn, tối tăm mặt mũi
- ngoại động từ
- thúc (bằng) khuỷu tay, hích
- to elbow someone aside: thúc ai ra một bên
- to elbow one’s way through the crowd: thúc khuỷu tay đi lách qua đám đông
- to elbow someone off (out off) something: hích ai ra khỏi cái gì, loại ai ra khỏi cái gì
- thúc (bằng) khuỷu tay, hích
- nội động từ
- lượn khúc (đường đi, sông…)
khuỷu
khuỷu nối
khuỷu nối ống
khuỷu ống
ống cút ống góp ống khuỷu
ống nhánh ống nối
Lĩnh vực: xây dựng khủy tay
Lĩnh vực: vật lý khuỷu (tay máy)elbow (pipe elbow) khuỷuelbow board bệ cửa sổelbow board hệ cửa sổelbow board ván congelbow cable plug chụp cắm đầu cáp kiểu cútelbow catch then cửaelbow inlet ống lấy vàoelbow join chỗ nối (cong) chữ Lelbow join chỗ nối cong chữ Lelbow pipe khủy nối ống chữ Lelbow pipe ống cong[ elbou ]
o khuỷu
– Một đoạn cong hoặc lệch so với đường thẳng đứng ở trong giếng.
– Một đoạn lắp ống có góc nhỏ hơn 180 độ.
§ reducing elbow : khuỷu ống giảm nhỏ
§ union elbow : khuỷu liên hợp
§ elbow of capture : khúc ngoặt của đoạn cướp dòng (sông)
Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt
§ elbow meter : máy đo tốc độ kiểu khuỷu
Tốc kế kiểu khuỷu ống dùng để đo vận tốc ở khuỷu Sự chênh lệch áp suất của đường cong ống vào và tạo nên lực ly tâm được đo để tính vận tốc dòng chảy
Từ điển chuyên ngànhThể thao: Bóng rổ
ELBOW : Also called the “junction;” a term often used to indicate the area of the court where the free-throw line and side of the key meet. [ Old English el(n)boga “arm bend” < Germanic]
Xem thêm: Xét nghiệm HIV âm tính là gì?
KHU VỰC GÓC SÂN: còn gọi là “mép sân”, nơi tiếp giáp cạnh của khu vực trước rổ với vạch ném ném phạt 1. khu vực (dt): những đất đai đã có hạn giới nhất định [Từ Hán Việt]
Xem thêm: elbow joint, human elbow, cubitus, cubital joint, articulatio cubiti
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp