Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ ended tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
ended (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ endedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Bạn đang đọc: ended tiếng Anh là gì? |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
ended tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ended trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ended tiếng Anh nghĩa là gì.
end /end/
* danh từ
– giới hạn
– đầu, đầu mút (dây…); đuôi; đáy (thùng…) đoạn cuối
– mẩu thừa, mẩu còn lại
=candle ends+ mẩu nến
– sự kết thúc
– sự kết liễu, sự chết
=to be near one’s end+ chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ
– kết quả
– mục đích
=to gain one’s ends+ đạt được mục đích của mình
!at one’s wit’s end
– (xem) wit
!to be at an end
!to come to an and
– hoàn thành
– bị kiệt quệ
!to be at the end of one’s tether
– (xem) tether
!end on
– với một đầu quay vào (ai)
!to go off the deep end
– (xem) deep
!in the end
– cuối cùng về sau
!to keep opne’s end up
– (xem) keep
!to make an end of
– chấm dứt
!to make both ends meet
– (xem) meet
!no end
– vô cùng
=no end obliged to you+ vô cùng cảm ơn anh
!no end of
– rất nhiều
=no end of trouble+ rất nhiều điều phiền nhiễu
– tuyệt diệu
=he is no end of a fellow+ nó là một thằng cha tuyệt diệu
!to end
– liền, liên tục
=for hours on end+ trong mấy tiếng liền
– thẳng đứng
!to place end to end
– đặt nối đàu vào nhau
!to put an end to
– chấm dứt, bãi bỏ
!to turn end for end
– lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại
!world without end
– (xem) world* ngoại động từ
– kết thúc, chấm dứt
– kết liễu, diệt* nội động từ
– kết thúc, chấm dứt
– đi đến chỗ, đưa đến kết quả là
!to end up
– kết luận, kết thúc
!to end with
– kết thúc bằng
!to end by doing something
– cuối cùng sẽ làm việc gì
!to end in smoke
– (xem) smokeend
– (Tech) cuối, đầu cuối; cuối màn hình; chấm dứt (đ)end
– cuối cùng, kết thúc
Thuật ngữ liên quan tới ended
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ended trong tiếng Anh
ended có nghĩa là: end /end/* danh từ- giới hạn- đầu, đầu mút (dây…); đuôi; đáy (thùng…) đoạn cuối- mẩu thừa, mẩu còn lại=candle ends+ mẩu nến- sự kết thúc- sự kết liễu, sự chết=to be near one’s end+ chẳng còn sống được bao lâu nữa, gần kề miệng lỗ- kết quả- mục đích=to gain one’s ends+ đạt được mục đích của mình!at one’s wit’s end- (xem) wit!to be at an end!to come to an and- hoàn thành- bị kiệt quệ!to be at the end of one’s tether- (xem) tether!end on- với một đầu quay vào (ai)!to go off the deep end- (xem) deep!in the end- cuối cùng về sau!to keep opne’s end up- (xem) keep!to make an end of- chấm dứt!to make both ends meet- (xem) meet!no end- vô cùng=no end obliged to you+ vô cùng cảm ơn anh!no end of- rất nhiều=no end of trouble+ rất nhiều điều phiền nhiễu- tuyệt diệu=he is no end of a fellow+ nó là một thằng cha tuyệt diệu!to end- liền, liên tục=for hours on end+ trong mấy tiếng liền- thẳng đứng!to place end to end- đặt nối đàu vào nhau!to put an end to- chấm dứt, bãi bỏ!to turn end for end- lộn ngược lại, trở đầu lại, quay ngược lại!world without end- (xem) world* ngoại động từ- kết thúc, chấm dứt- kết liễu, diệt* nội động từ- kết thúc, chấm dứt- đi đến chỗ, đưa đến kết quả là!to end up- kết luận, kết thúc!to end with- kết thúc bằng!to end by doing something- cuối cùng sẽ làm việc gì!to end in smoke- (xem) smokeend- (Tech) cuối, đầu cuối; cuối màn hình; chấm dứt (đ)end- cuối cùng, kết thúc
Đây là cách dùng ended tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ended tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
end /end/* danh từ- giới hạn- đầu tiếng Anh là gì?
đầu mút (dây…) tiếng Anh là gì?
đuôi tiếng Anh là gì?
đáy (thùng…) đoạn cuối- mẩu thừa tiếng Anh là gì?
mẩu còn lại=candle ends+ mẩu nến- sự kết thúc- sự kết liễu tiếng Anh là gì?
sự chết=to be near one’s end+ chẳng còn sống được bao lâu nữa tiếng Anh là gì?
gần kề miệng lỗ- kết quả- mục đích=to gain one’s ends+ đạt được mục đích của mình!at one’s wit’s end- (xem) wit!to be at an end!to come to an and- hoàn thành- bị kiệt quệ!to be at the end of one’s tether- (xem) tether!end on- với một đầu quay vào (ai)!to go off the deep end- (xem) deep!in the end- cuối cùng về sau!to keep opne’s end up- (xem) keep!to make an end of- chấm dứt!to make both ends meet- (xem) meet!no end- vô cùng=no end obliged to you+ vô cùng cảm ơn anh!no end of- rất nhiều=no end of trouble+ rất nhiều điều phiền nhiễu- tuyệt diệu=he is no end of a fellow+ nó là một thằng cha tuyệt diệu!to end- liền tiếng Anh là gì?
liên tục=for hours on end+ trong mấy tiếng liền- thẳng đứng!to place end to end- đặt nối đàu vào nhau!to put an end to- chấm dứt tiếng Anh là gì?
bãi bỏ!to turn end for end- lộn ngược lại tiếng Anh là gì?
trở đầu lại tiếng Anh là gì?
quay ngược lại!world without end- (xem) world* ngoại động từ- kết thúc tiếng Anh là gì?
chấm dứt- kết liễu tiếng Anh là gì?
diệt* nội động từ- kết thúc tiếng Anh là gì?
chấm dứt- đi đến chỗ tiếng Anh là gì?
đưa đến kết quả là!to end up- kết luận tiếng Anh là gì?
kết thúc!to end with- kết thúc bằng!to end by doing something- cuối cùng sẽ làm việc gì!to end in smoke- (xem) smokeend- (Tech) cuối tiếng Anh là gì?
đầu cuối tiếng Anh là gì?
cuối màn hình tiếng Anh là gì?
chấm dứt (đ)end- cuối cùng tiếng Anh là gì?
kết thúc
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp