exercises tiếng Anh là gì?

exercises tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng exercises trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ exercises tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm exercises tiếng Anh
exercises
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ exercises

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: exercises tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

exercises tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ exercises trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ exercises tiếng Anh nghĩa là gì.

exercise /’eksəsaiz/

* danh từ
– sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng…)
– thể dục, sự rèn luyện thân thể
=to do exercises+ tập thể dục
– sự rèn luyện trí óc
– bài tập
– bài thi diễn thuyết
– (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng
– sự thờ cúng, sự lễ bái
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học…)

* ngoại động từ
– làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ…); hành (nghề…); sử dụng
=to exercise one’s right+ sử dụng
=to exercise one’s right+ sử dụng quyền hạn
– tập luyện, rèn luyện
=to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ
=to exercise oneself+ tập luyện, rèn luyện
– thử thách
– (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu
=he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó

* nội động từ
– tập luyện; rèn luyện thân thể

exercise
– bài tập

Thuật ngữ liên quan tới exercises

Tóm lại nội dung ý nghĩa của exercises trong tiếng Anh

exercises có nghĩa là: exercise /’eksəsaiz/* danh từ- sự thi hành, sự thực hiện; sự sử dụng (quyền, nghề nghiệp, chức năng…)- thể dục, sự rèn luyện thân thể=to do exercises+ tập thể dục- sự rèn luyện trí óc- bài tập- bài thi diễn thuyết- (số nhiều) sự tập luyện; sự tập trận sự diễn tập; thể thao quốc phòng- sự thờ cúng, sự lễ bái- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học…)* ngoại động từ- làm, thi hành, thực hiện (nhiệm vụ, chức vụ…); hành (nghề…); sử dụng=to exercise one’s right+ sử dụng=to exercise one’s right+ sử dụng quyền hạn- tập luyện, rèn luyện=to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ=to exercise oneself+ tập luyện, rèn luyện- thử thách- (thường) dạng bị động quấy rầy, làm phiền khổ; làm băn khoăn, làm lo âu=he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó; anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó* nội động từ- tập luyện; rèn luyện thân thểexercise- bài tập

Đây là cách dùng exercises tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ exercises tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

exercise /’eksəsaiz/* danh từ- sự thi hành tiếng Anh là gì?
sự thực hiện tiếng Anh là gì?
sự sử dụng (quyền tiếng Anh là gì?
nghề nghiệp tiếng Anh là gì?
chức năng…)- thể dục tiếng Anh là gì?
sự rèn luyện thân thể=to do exercises+ tập thể dục- sự rèn luyện trí óc- bài tập- bài thi diễn thuyết- (số nhiều) sự tập luyện tiếng Anh là gì?
sự tập trận sự diễn tập tiếng Anh là gì?
thể thao quốc phòng- sự thờ cúng tiếng Anh là gì?
sự lễ bái- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) (số nhiều) lễ (ở trường học…)* ngoại động từ- làm tiếng Anh là gì?
thi hành tiếng Anh là gì?
thực hiện (nhiệm vụ tiếng Anh là gì?
chức vụ…) tiếng Anh là gì?
hành (nghề…) tiếng Anh là gì?
sử dụng=to exercise one’s right+ sử dụng=to exercise one’s right+ sử dụng quyền hạn- tập luyện tiếng Anh là gì?
rèn luyện=to exercise the memory+ rèn luyện trí nhớ=to exercise oneself+ tập luyện tiếng Anh là gì?
rèn luyện- thử thách- (thường) dạng bị động quấy rầy tiếng Anh là gì?
làm phiền khổ tiếng Anh là gì?
làm băn khoăn tiếng Anh là gì?
làm lo âu=he was much exercised over it+ anh ta rất phiền khổ vì điều đó tiếng Anh là gì?
anh ta rất băn khoăn lo lắng về điều đó* nội động từ- tập luyện tiếng Anh là gì?
rèn luyện thân thểexercise- bài tập

Rate this post