favourite trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Chandler: Marlborough as Military Commander, 8 Hibbert: The Marlboroughs, 13 Field: The Favourite: Sarah, Duchess of Marlborough, 8 Field: The Favourite: Sarah, Duchess of Marlborough, 23 Churchill: Marlborough: His Life and Times, Bk.

Tuy nhiên không có ghi chép đơn cử về chiến công của Churchill trong trận này. ^ Chandler : Marlborough as Military Commander, 7 ^ Hibbert : The Marlboroughs, 13 ^ Field : The Favourite : Sarah, Duchess of Marlborough, 8 ^ Field : The Favourite : Sarah, Duchess of Marlborough, 23 ^ Churchill : Marlborough : His Life and Times, Bk .

WikiMatrix

You interrupted my favourite dream!

Và các anh đã phá hỏng giấc mơ yêu thích của tôi.

OpenSubtitles2018. v3

As a child, he supported Liverpool and his favourite player was John Barnes.

Khi còn nhỏ, anh hâm mộ Liverpool và cầu thủ yêu thích của anh là John Barnes.

WikiMatrix

I know it’s your favourite.

Bác biết đó là loại bánh cháu thích mà.

OpenSubtitles2018. v3

His interests as a teenager increasingly focused on his male courtiers, and he quickly developed an intense emotional attachment to his favourite, Charles d’Albert, although there is no clear evidence of a physical sexual relationship.

Sự tín nhiệm của vị vua thiếu niên ngày càng tăng dành cho các cận thần nam, và ông nhanh chóng phát triển nó thành một tình cảm mãnh liệt đến yêu thích, dành cho Charles d’Albert, mặc dù không có bằng chứng cho thây họ từng kê gian với nhau.

WikiMatrix

Angelo is one of my favourites.

Angelo là một người tôi thích.

OpenSubtitles2018. v3

Their favourite food is raw fish from the frozen rivers.

Thức ăn ưa thích của họ là cá tươi từ dòng sông đóng băng.

OpenSubtitles2018. v3

Your favourite.

Loại ưa thích của cậu.

OpenSubtitles2018. v3

His father was the son and heir of King Louis XV of France’s favourite, Armand de Vignerot du Plessis, 3rd Duke of Richelieu (1696–1788).

Cha của ông là con trai và là người thừa kế của vua Louis XV của Pháp, Armand de Vignerot du Plessis, Công tước thứ ba của Richelieu (1696-1788).

WikiMatrix

For God has no favourites.” —Romans 2:9-11, The New English Bible.

Vì trước mặt Đức Chúa Trời, chẳng vị-nể ai đâu” (Rô-ma 2:9-11).

jw2019

Mrs. Ricoletti persuaded a cab driver, someone who knew her, to intercept her husband outside his favourite opium den.

Cô Ricoletti thuyết phục người lái xe, một người quen cô ta để chặn chồng cô ta ở ngoài căn phòng thuốc phiện ưa thích của mình.

OpenSubtitles2018. v3

This one is Mrs. Grant’s favourite.

Đây là con ngựa yêu thích của bà Grant.

OpenSubtitles2018. v3

This is Elaine’s favourite drink.

Đây là thức uống yêu thích của Elaine.

OpenSubtitles2018. v3

Even though Francis Stephen was his favourite candidate for Maria Theresa’s hand, the Emperor considered other possibilities.

Mặc dù Franz Stephan là ứng cử viên sáng giá để thành hôn với Maria Theresia, nhưng hoàng đế vẫn để ngỏ khả năng cho những ứng cử viên khác.

WikiMatrix

Beatles producer George Martin praised Lennon’s solo work, singling out the composition: “My favourite song of all was ‘Imagine'”.

Nhà sản xuất của nhóm The Beatles George Martin ca ngợi sự nghiệp solo của Lennon, đặc biệt là ca khúc này: “Bài hát yêu thích nhất của tôi trong số đó là ‘Imagine'”.

WikiMatrix

His favourite food is hamburgers, which Mayuko always provides when they meet.

Món ăn ưa thích nhất của Tora là hamburger, món mà Mayuko luôn mang theo khi họ gặp mặt.

WikiMatrix

In 1985–86, after 13 wins and two draws in its first 15 matches, the club was favourite to win the league, but finished in fourth place.

Trong mùa giải 1985 – 1986, sau khi có được 13 trận thắng và 2 trận hòa trong 15 trận đấu tiên phong, câu lạc bộ đặt niềm tin giành thắng lợi trong giải đấu nhưng ở đầu cuối kết thúc ở vị trí thứ tư .

WikiMatrix

Do you know my favourite poem?

Anh có biết bài thơ tôi thích nhất không?

OpenSubtitles2018. v3

He introduced the practice of eating roast beef and potatoes with horseradish sauce and yorkshire pudding on Sundays, a meal that remains a staple British favourite for Sunday lunch.

Ông đã giới thiệu thói quen ăn thịt bò nướng, khoai tây nước, nước sốt cải ngựa và yorkshire pudding vào chủ nhật, vẫn còn là một thói quen của người Anh được ưa chuộng trong bữa trưa chủ nhật.

WikiMatrix

In this rare footage, everyone’s favourite war hero, Captain America…

Trong thước phim hiếm hoi này, người anh hùng ai ai cũng yêu mến, Captain America…

OpenSubtitles2018. v3

This led news outlets to begin speculating on May’s possible successor with Boris Johnson touted as the bookmakers’ favourite and Rees-Mogg being given 50/1 odds.

Điều này dẫn đến các tin bắt đầu suy đoán về người kế nhiệm có thể có thay cho May với Boris Johnson chào hàng như người được yêu thích của các bookmakers và Rees-Mogg được cho tỷ lệ cược 50/1 .

WikiMatrix

This allows you to continuously enjoy music from your favourite artists, even if you’re experiencing low connectivity or video playback issues.

Chế độ này được cho phép bạn nghe nhạc của những nghệ sĩ mình yêu quý một cách liên tục, dù rằng liên kết mạng yếu hay bạn gặp yếu tố khi phát video .

support.google

In a 2001 interview, Bordonaba declared that she was worried about her country’s future, that “Axl Rose was her favourite “teen idol” and “impossible love”, that she plans to fly on a parachute someday, and that she would travel to Egypt if given a chance to pick a place to visit.

Trong một cuộc phỏng vấn năm 2001, Bordonaba tuyên bố rằng cô lo lắng về tương lai của đất nước mình, rằng ” Axl Rose là” thần tượng tuổi teen “yêu thích của cô và” tình yêu bất khả thi “, rằng cô dự định bay trên một chiếc dù vào một ngày nào đó và cô sẽ đi đến Ai Cập nếu có cơ hội chọn một nơi để tham quan.

WikiMatrix

“If the near-contemporary historians are to be believed,” reports the same reference work, “his favourite entertainments were cruel and obscene.

Bách khoa từ điển trên cũng cho biết: “Nếu ghi nhận của các sử gia cùng thời với ông là đáng tin cậy, thì những hình thức giải trí ông ưa thích nhất quả thật rất tàn bạo và ghê tởm.

jw2019

It was headed by Lord Treasurer Lord Godolphin and Anne’s favourite the Duke of Marlborough, who were considered moderate Tories, along with the Speaker of the House of Commons, Robert Harley.

Đảng được lãnh đạo bởi Lord Treasurer và Lord Godolphin và người được Anne rất tin tưởng là công tước Marlborough, người được cân nhắc tiết chế đảng này, cùng với người đứng đầu Hạ viện, Robert Harley.

WikiMatrix

Rate this post