Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ floors tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
floors
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ floors
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: floors tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
floors tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ floors trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ floors tiếng Anh nghĩa là gì.
Floor
– (Econ) Sàn.
+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.floor /floor/* danh từ
– sàn (nhà, cầu…)
=dirt floor+ sàn đất
– tầng (nhà)
– đáy
=the ocean floor+ đáy đại dương
– phòng họp (quốc hội)
– quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)
=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến
=to take the floor+ phát biểu ý kiến
– giá thấp nhất
!to cross the floor of the House
– vào đảng phái khác
!to mop the floor with someone
– mop* ngoại động từ
– làm sàn, lát sàn
=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông
– đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván
– làm rối trí, làm bối rối
=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được
– bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống
– vượt qua thắng lợi
=to floor the paper+ làm được bài thifloor
– sàn, đáy
Xem thêm: LGBT – Wikipedia tiếng Việt
Thuật ngữ liên quan tới floors
Xem thêm: LGBTQI+ có nghĩa là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của floors trong tiếng Anh
floors có nghĩa là: Floor- (Econ) Sàn.+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.floor /floor/* danh từ- sàn (nhà, cầu…)=dirt floor+ sàn đất- tầng (nhà)- đáy=the ocean floor+ đáy đại dương- phòng họp (quốc hội)- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến=to take the floor+ phát biểu ý kiến- giá thấp nhất!to cross the floor of the House- vào đảng phái khác!to mop the floor with someone- mop* ngoại động từ- làm sàn, lát sàn=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông- đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván- làm rối trí, làm bối rối=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống- vượt qua thắng lợi=to floor the paper+ làm được bài thifloor- sàn, đáy
Đây là cách dùng floors tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ floors tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Floor- (Econ) Sàn.+ Giới hạn sự đi xuống của sản lượng theo lý thuyết CHU KỲ KINH DOANH.floor /floor/* danh từ- sàn (nhà tiếng Anh là gì?
cầu…)=dirt floor+ sàn đất- tầng (nhà)- đáy=the ocean floor+ đáy đại dương- phòng họp (quốc hội)- quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị)=to give somebody the floor+ để cho ai phát biểu ý kiến=to take the floor+ phát biểu ý kiến- giá thấp nhất!to cross the floor of the House- vào đảng phái khác!to mop the floor with someone- mop* ngoại động từ- làm sàn tiếng Anh là gì?
lát sàn=to floor a room with pine boards+ lát sàn bằng ván gỗ thông- đánh (ai) ngã tiếng Anh là gì?
cho (ai) đo ván- làm rối trí tiếng Anh là gì?
làm bối rối=the question floored him+ câu hỏi làm anh ta rối trí không trả lời được- bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống- vượt qua thắng lợi=to floor the paper+ làm được bài thifloor- sàn tiếng Anh là gì?
đáy
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp