lions tiếng Anh là gì?

lions tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng lions trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ lions tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm lions tiếng Anh
lions
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ lions

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: lions tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

lions tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ lions trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ lions tiếng Anh nghĩa là gì.

lion /’laiən/

* danh từ
– con sư tử
– (thiên văn học) (Lion) cung Sư tử
– (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm
=to see the lions+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)
– người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc
– người gan dạ
– (Lion) quốc huy nước Anh
=the British Lion+ nước Anh nhân cách hoá
!lion in the path (way)
– vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng
!lion’s share
– phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh
!lion’s skin
– sự can đảm ngoài mặt
!lion of the day
– người mà thiên hạ đều chú ý
!to rush into the lion’s mouth
!to put (run) one’s head into the lion’s mouth
– lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết
!to twist the lion’s tail
– chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)

Thuật ngữ liên quan tới lions

Tóm lại nội dung ý nghĩa của lions trong tiếng Anh

lions có nghĩa là: lion /’laiən/* danh từ- con sư tử- (thiên văn học) (Lion) cung Sư tử- (số nhiều) cảnh lạ; vật lạ, vật quý, vật hiếm=to see the lions+ đi xem những vật lạ; đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)- người nổi danh, người có tiếng; người tai mắt, người được nhiều nơi mời mọc- người gan dạ- (Lion) quốc huy nước Anh=the British Lion+ nước Anh nhân cách hoá!lion in the path (way)- vật chướng ngại, vật chướng ngại tưởng tượng!lion’s share- phần lớn nhất, phần của kẻ mạnh!lion’s skin- sự can đảm ngoài mặt!lion of the day- người mà thiên hạ đều chú ý!to rush into the lion’s mouth!to put (run) one’s head into the lion’s mouth- lao đầu vào chỗ nguy hiểm, lao đầu vào chỗ chết!to twist the lion’s tail- chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc, nhất là Mỹ)

Đây là cách dùng lions tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ lions tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

lion /’laiən/* danh từ- con sư tử- (thiên văn học) (Lion) cung Sư tử- (số nhiều) cảnh lạ tiếng Anh là gì?
vật lạ tiếng Anh là gì?
vật quý tiếng Anh là gì?
vật hiếm=to see the lions+ đi xem những vật lạ tiếng Anh là gì?
đi thăm những cảnh lạ (ở một nơi nào)- người nổi danh tiếng Anh là gì?
người có tiếng tiếng Anh là gì?
người tai mắt tiếng Anh là gì?
người được nhiều nơi mời mọc- người gan dạ- (Lion) quốc huy nước Anh=the British Lion+ nước Anh nhân cách hoá!lion in the path (way)- vật chướng ngại tiếng Anh là gì?
vật chướng ngại tưởng tượng!lion’s share- phần lớn nhất tiếng Anh là gì?
phần của kẻ mạnh!lion’s skin- sự can đảm ngoài mặt!lion of the day- người mà thiên hạ đều chú ý!to rush into the lion’s mouth!to put (run) one’s head into the lion’s mouth- lao đầu vào chỗ nguy hiểm tiếng Anh là gì?
lao đầu vào chỗ chết!to twist the lion’s tail- chửi (chế giễu) nước Anh (nhà báo ngoại quốc tiếng Anh là gì?
nhất là Mỹ)

Rate this post