ánh mặt trời trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Cả Alga và nhuyễn thể đều phát triển mạnh dưới ánh mặt trời mùa hè.

Both algae and krill flourish in the summer sun.

OpenSubtitles2018. v3

Họ tiến tới dưới ánh mặt trời.

They’ll come in under the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Như hơi nóng tỏa ra dưới ánh mặt trời,

Like the shimmering heat along with the sunlight,

jw2019

Ánh mặt trời làm tôi nhớ lá cờ của chúng ta, một điềm lành.

The sunburst reminds me of our flag, a good omen.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã thấy sa mạc trải dài hơn dưới ánh mặt trời thiêu đốt.

I have seen desert expanses baking in the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Chàng không thể đi lại dưới ánh mặt trời.

You can’t walk in the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Nên không may câu chuyện này không phải chỉ về ánh mặt trời và cầu vồng.

So this story is not all sunshine and rainbows, unfortunately.

ted2019

Nó rất ấm áp… như phơi dưới ánh mặt trời.

It’s warm like basking in the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi ngồi uống dưới ánh mặt trời chiếu trên lưng, cảm giác như những người tự do.

We sat and drank with the sun on our shoulders, and felt like free men.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì, ở đây không có ánh mặt trời chiếu rọi

Cause there’ll be no sunlight

QED

♪ Anh trong ánh mặt trời

♪ Floatin’in the sunshine

OpenSubtitles2018. v3

cùng sống dưới ánh mặt trời với mọi thứ đều giá rẻ.

Just living on the cheap under the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Nụ cười của cô rạng rỡ như ánh mặt trời.

Your smile is as bright as the sun.

OpenSubtitles2018. v3

” Dưới ánh mặt trời, chúng ta sẽ tìm thấy mục đích của chính mình ”

” In the sun, we will find our purpose. “

OpenSubtitles2018. v3

Làm sao mày sống được dưới ánh mặt trời?

How are you able to survive in sunlight?

OpenSubtitles2018. v3

Ai muốn nhìn rõ ánh mặt trời cần lau sạch mắt trước.

Anyone who wants to see the sunlight clearly needs to wipe his eyes first.

ted2019

Sẽ tốt hơn khi tiết kiệm năng lượng và chợp mắt dưới ánh mặt trời.

It’s better to save energy and doze in the sun.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng hướng đến phía đông để đón ánh mặt trời mọc.

They’re facing east to worship the rising sun.

OpenSubtitles2018. v3

Đi dạo trên biển dưới ánh mặt trời.

Walking along the beach at sunset.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì nơi đây không có ánh mặt trời chiếu rọi

Cause there’ll be no sunlight

QED

Ánh mặt trời chói lóa trên mặt nước

The sun dazzled upon the water.

OpenSubtitles2018. v3

Ngay tại đó dưới ánh mặt trời Texas nóng hừng hực.

Right there beneath the hot Texas sun.

Literature

Chúng không chịu được ánh mặt trời đúng không?

They ain’t feeling sunlight right?

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả những điều này diễn ra dưới ánh mặt trời nóng như thiêu như đốt.

All of this took place beneath the torrid sun.

jw2019

* Một gia đình dưới ánh mặt trời *

* One family under the sun *

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post