băng dán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn có thể mua băng dán tay chống nôn ở hiệu thuốc địa phương .

You can purchase accu-pressure bands at a local pharmacy .

EVBNews

Một băng dán cá nhân cũ

An old band-aid.

OpenSubtitles2018. v3

Một băng dán cá nhân cũ

An old band– aid

opensubtitles2

Miếng băng dán trên ngón cái từ nơi anh đã tuyên thệ.

A small bandage on your thumb from where you’ve been vowing.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một miếng băng dán.

That’s a bandage.

OpenSubtitles2018. v3

Mảnh băng dán này… là thứ duy nhất trông có vẻ khác biệt.

This tape… It’s the only thing that doesn’t belong.

OpenSubtitles2018. v3

Quấn cổ tay bằng băng dán ACE uống ibuprofen ( một loại thuốc giảm đau ) một vài tuần và thế là hết chuyện.

Wrap it in an ACE bandage, take some ibuprofen for a week or two, and that’s the end of the story .

QED

Quấn cổ tay bằng băng dán ACE uống ibuprofen (một loại thuốc giảm đau) một vài tuần và thế là hết chuyện.

Wrap it in an ACE bandage, take some ibuprofen for a week or two, and that’s the end of the story.

ted2019

mua một vài túi nylon, băng dán và vải màn, một đồng hồ hẹn giờ, một bộ đồ bảo hộ, một mặt nạ phòng hơi độc.

and I bought some plastic bags and duct tape and shade cloth, a timer, a paper suit, a respirator.

ted2019

Các nhà khoa học hy vọng sẽ tạo ra chất keo có thể dùng cho băng dán thông thường cũng như việc điều trị nứt, gãy xương.

Scientists hope to create an adhesive that can be used both for common bandages and for treating bone fractures.

jw2019

Chắc bạn cũng thấy 1 ví dụ ở ngoài rồi, 1 khung chứa 1 chữ bao quanh bởi băng dán màu vàng đen in câu ” Đừng triệt tiêu ngôn ngữ của bạn!”

You’ve seen an example of it outside, a scene of a letter surrounded by black and yellow tape with “Don’t kill your language!” written on it.

ted2019

Ông ấy dùng băng keo dán mấy thứ này lại.

They’re taped together.

OpenSubtitles2018. v3

Lấy băng dính dán thằng bé lại cũng được.

We just strap our kids down with duct tape.

OpenSubtitles2018. v3

Lily giật lấy một mẩu băng dính dán một quả bóng cotton vào trong khuỷu tay.

Lily pulled off a piece of tape holding a cotton ball to the inside of her elbow.

Literature

Theo tạp chí Science News, ngoài các công dụng khác, chất này có thể “được ứng dụng nhiều trong y khoa, từ băng cá nhân không bong ra khi bị ướt cho đến miếng băng dán để thay thế việc khâu vết mổ”.

* Among other uses, this could have “a variety of medical applications,” notes Science News magazine, “from bandages that stay put when wet to a tape alternative to surgical sutures.”

jw2019

Các anh chị em có thể dán các bức hình lên trên cái găng tay bằng cách dùng Velcro, băng keo, hồ dán, kim băng, ghim hoặc sợi dây.

You can attach the pictures to the glove using Velcro, tape, glue, safety pins, snaps, or string.

LDS

Em không dán băng bao giờ cả.

I never wear pads.

OpenSubtitles2018. v3

Dán băng lên miệng hắn.

Put some tape on his mouth.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ cần bôi thuốc mỡ lên chỗ u đó và dán băng lên.

All I did was simply apply ointment to the lump and cover it with a bandage.

LDS

Miệng cậu bé bị dán băng keo.

The boy’s mouth was taped shut.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không biết là họ dán băng vệ sinh lên bánh xe đấy.

I didn’t know they put tampons on wheels.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy sao anh không nghĩ tới cái gỗ óc chó khỉ… khi anh dán băng dính lên?

Well, maybe you shoulda thought about the friggin’walnut before you covered it in duct tape.

OpenSubtitles2018. v3

Ở đây qúi vị có thể thấy một chuyên viên đang đặt chúng lên như dán băng cá nhân

Here you can see that a technician is placing them on there much like bandages .

QED

Việc dán băng chỉ phòng hờ có ai trong các vị đột nhiên bốc đồng, và rít lên như heo.

The tape’s just a little precaution in case any of you… are rocked by the sudden impulse to squeal like a pig.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post