modify tiếng Anh là gì?

modify tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng modify trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ modify tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm modify tiếng Anh
modify
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ modify

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: modify tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

modify tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ modify trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ modify tiếng Anh nghĩa là gì.

modify /’mɔdifai/

* ngoại động từ
– giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu
=to modify one’s tone+ dịu giọng, hạ giọng
– sửa đổi, thay đổi
=the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước
– (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực
– sự hỗn loạn, sự lộn xộn

* nội động từ
– lao lực
!to toil and moil
– làm đổ mồ hôi nước mắt

modify
– đổi (dạng); điều chỉnh

Thuật ngữ liên quan tới modify

Tóm lại nội dung ý nghĩa của modify trong tiếng Anh

modify có nghĩa là: modify /’mɔdifai/* ngoại động từ- giảm bớt, làm nhẹ, làm dịu=to modify one’s tone+ dịu giọng, hạ giọng- sửa đổi, thay đổi=the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước- (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực- sự hỗn loạn, sự lộn xộn* nội động từ- lao lực!to toil and moil- làm đổ mồ hôi nước mắtmodify- đổi (dạng); điều chỉnh

Đây là cách dùng modify tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ modify tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

modify /’mɔdifai/* ngoại động từ- giảm bớt tiếng Anh là gì?
làm nhẹ tiếng Anh là gì?
làm dịu=to modify one’s tone+ dịu giọng tiếng Anh là gì?
hạ giọng- sửa đổi tiếng Anh là gì?
thay đổi=the revolution modified the whole social structure of the country+ cách mạng đã làm thay đổi cả cấu trúc xã hội của đất nước- (ngôn ngữ học) thay đổi (nguyên âm) bằng hiện c lao lực- sự hỗn loạn tiếng Anh là gì?
sự lộn xộn* nội động từ- lao lực!to toil and moil- làm đổ mồ hôi nước mắtmodify- đổi (dạng) tiếng Anh là gì?
điều chỉnh

Rate this post