natural tiếng Anh là gì?

natural tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng natural trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ natural tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm natural tiếng Anh
natural
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ natural

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: natural tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

natural tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ natural trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ natural tiếng Anh nghĩa là gì.

natural /’nætʃrəl/

* tính từ
– (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên
=natural law+ quy luật tự nhiên
=natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên
– (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh
=natural gift+ thiên tư
– tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên
=a natural consequence+ hậu quả tất nhiên
=it is natural that you should think so+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy
– tự nhiên, không giả tạo, không màu mè
=natural manners+ cử chỉ tự nhiên
– đẻ hoang (con)
=a natural child+ đứa con hoang
– mọc tự nhiên, dại
=natural growth+ cây cỏ dại
!one’s natural life
– tuổi thọ của con người

* danh từ
– người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần
– (âm nhạc) nốt thường
– (âm nhạc) dấu hoàn
– người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)
– điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắn

natural
– (thuộc) tự nhiên

Thuật ngữ liên quan tới natural

Tóm lại nội dung ý nghĩa của natural trong tiếng Anh

natural có nghĩa là: natural /’nætʃrəl/* tính từ- (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên=natural law+ quy luật tự nhiên=natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên- (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh=natural gift+ thiên tư- tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, dĩ nhiên=a natural consequence+ hậu quả tất nhiên=it is natural that you should think so+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy- tự nhiên, không giả tạo, không màu mè=natural manners+ cử chỉ tự nhiên- đẻ hoang (con)=a natural child+ đứa con hoang- mọc tự nhiên, dại=natural growth+ cây cỏ dại!one’s natural life- tuổi thọ của con người* danh từ- người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần- (âm nhạc) nốt thường- (âm nhạc) dấu hoàn- người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)- điều thắng lợi tất nhiên; điều chắc chắnnatural- (thuộc) tự nhiên

Đây là cách dùng natural tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ natural tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

natural /’nætʃrəl/* tính từ- (thuộc) tự nhiên tiếng Anh là gì?
(thuộc) thiên nhiên=natural law+ quy luật tự nhiên=natural selection+ sự chọn lọc tự nhiên- (thuộc) thiên tính tiếng Anh là gì?
bẩm sinh tiếng Anh là gì?
trời sinh=natural gift+ thiên tư- tự nhiên tiếng Anh là gì?
đương nhiên tiếng Anh là gì?
tất nhiên tiếng Anh là gì?
dĩ nhiên=a natural consequence+ hậu quả tất nhiên=it is natural that you should think so+ lẽ tất nhiên là anh phải nghĩ như vậy- tự nhiên tiếng Anh là gì?
không giả tạo tiếng Anh là gì?
không màu mè=natural manners+ cử chỉ tự nhiên- đẻ hoang (con)=a natural child+ đứa con hoang- mọc tự nhiên tiếng Anh là gì?
dại=natural growth+ cây cỏ dại!one’s natural life- tuổi thọ của con người* danh từ- người bẩm sinh ngớ ngẩn tiếng Anh là gì?
người bẩm sinh ngu đần- (âm nhạc) nốt thường- (âm nhạc) dấu hoàn- người có khiếu tự nhiên (về ngành gì)- điều thắng lợi tất nhiên tiếng Anh là gì?
điều chắc chắnnatural- (thuộc) tự nhiên

Rate this post