nấu cơm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ngươi thích nấu cơm hay để ta nấu ngươi hả?

Either you cook my rice, or I cook you!

OpenSubtitles2018. v3

Từng nấu cơm bao giờ chưa?

Ever cooked rice?

OpenSubtitles2018. v3

Luyện võ là tu thiền, nấu cơm cũng là tu thiền

Practising martial arts is Zen, cooking is also Zen.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi phải về nhà nhanh thôi, và nấu cơm cho nó.

I gotta hurry home and cook for him

OpenSubtitles2018. v3

Nấu cơm gạo đồ cần thời gian lâu hơn, cơm cứng và ít dính hơn.

Parboiled rice takes less time to cook and is firmer and less sticky.

WikiMatrix

Bà thấy một cô gái xinh đẹp từ quả thị bước ra, nấu cơm, sửa soạn nhà cửa.

She saw a beautiful princess coming out of the jar and starting to clean the house and preparing the meal.

WikiMatrix

Anh quét dọn nhà cửa, rửa bát và nấu cơm.

Hyung, you have the cleaning, dishwashing, and the cooking .

QED

Tôi tưởng bà đang nấu cơm tối cơ mà?

What happened to making dinner?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là kiểu nấu cơm phổ biến nhất ở Ý.

It is one of the most common ways of cooking rice in Italy.

WikiMatrix

Ông dỗi và hút thuốc trên ban công, trong khi tôi nấu cơm với cổ gà hầm.

He sulked and smoked on the balcony while I made rice with chicken neck stew.

Literature

Đi nấu cơm đi.

Make something to eat.

OpenSubtitles2018. v3

Em đang nấu cơm.

I’m cooking.

OpenSubtitles2018. v3

Nấu cơm cho anh ấy.

To cook for him.

OpenSubtitles2018. v3

Có thể cho ta chút nước để nấu cơm không?

May I trouble you for water to boil rice?

OpenSubtitles2018. v3

Bố sẽ điên lên nếu chúng ta không về nhà nấu cơm tối.

Daddy’s gonna be mad we’re not home to make dinner.

OpenSubtitles2018. v3

Cách nấu cơm gạo lức

How to cook brown rice

EVBNews

Em đã nấu cơm à?

Did you cook this?

OpenSubtitles2018. v3

Đây là cách nấu cơm gạo lức bằng bếp lò mà tôi thấy là hiệu quả nhất .

Here ‘s the most efficient way I found to cook brown rice on a stove .

EVBNews

Để tôi còn đi nấu cơm nữa.

I ” II get dinner.

OpenSubtitles2018. v3

Dù gì, ta cũng nấu cơm cho ngươi ăn rồi

Anyway, I’ve to make rice for you again.

OpenSubtitles2018. v3

Nhanh chóng nấu cơm

Prepare food fast

QED

Bạn lớn đã có thể giúp tôi nấu cơm và rửa bát.

The oldest one can cook and wash dishes and the smallest one can take showers by himself,” said Ms.

worldbank.org

Anh sẽ nấu cơm cho em ăn.

I’ll make you some rice.

OpenSubtitles2018. v3

Các chị không phải nấu cơm ở nhà nữa sao?

Don’t you girls need to cook at home?

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài nấu cơm ra anh không còn gì để nói với tôi sao?

Is food all you can talk about with me?

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post