offset tiếng Anh là gì?

offset tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng offset trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ offset tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm offset tiếng Anh
offset
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ offset

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: offset tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

offset tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ offset trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ offset tiếng Anh nghĩa là gì.

offset /’ɔ:fset/

* danh từ
– chồi cây, mầm cây
– núi ngang, hoành sơn
– sự đền bù, sự bù đắp
– (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)
– (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)
– khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)
– (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)

* ngoại động từ
– bù lại, đền bù, bù đắp
– (ngành in) in ôpxet

offset
– phân nhánh

Thuật ngữ liên quan tới offset

Tóm lại nội dung ý nghĩa của offset trong tiếng Anh

offset có nghĩa là: offset /’ɔ:fset/* danh từ- chồi cây, mầm cây- núi ngang, hoành sơn- sự đền bù, sự bù đắp- (ngành in) sự in ôpxet; bản in ôpxet; sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)- (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)- (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)* ngoại động từ- bù lại, đền bù, bù đắp- (ngành in) in ôpxetoffset- phân nhánh

Đây là cách dùng offset tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ offset tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

offset /’ɔ:fset/* danh từ- chồi cây tiếng Anh là gì?
mầm cây- núi ngang tiếng Anh là gì?
hoành sơn- sự đền bù tiếng Anh là gì?
sự bù đắp- (ngành in) sự in ôpxet tiếng Anh là gì?
bản in ôpxet tiếng Anh là gì?
sự đánh giây mực (từ tờ mới in sang tờ giấy sạch)- (kiến trúc) rìa xiên (ở tường)- khoảng cách thẳng góc với đường chính (khi quan trắc) ((cũng) offset line)- (kỹ thuật) khuỷu ống (để có thể lắp qua được chỗ vướng)* ngoại động từ- bù lại tiếng Anh là gì?
đền bù tiếng Anh là gì?
bù đắp- (ngành in) in ôpxetoffset- phân nhánh

Rate this post