‘pine-needle’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” pine-needle “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ pine-needle, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ pine-needle trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. Pine oil .
Dầu thông .

2. Pine-scented!

Mùi dứa
3. Decorative Pine
Gỗ thông để trang trí
4. Mine’s Needle .
Kiếm của tôi tên Kim Châm .
5. The pine grove !
Chỗ lùm cây !
6. It’s called Needle .
Nó gọi là Mũi Kim .
7. Besides the needle .
Mặc kệ cái kim tiêm .
8. Igla means needle .
Igla nghĩa là mũi kim .
9. Thread the needle !
Đội hình kim khâu !
10. Barefoot, down ” Needle Alley ” ?
chân trần, trên đoạn đường lởm chởm đó sao ?
11. Without it, people pine away .
Không có tình yêu thương, người ta trở nên héo hon .
12. Needle in a haystack .
Đúng là mò kim đáy bể .

13. Save yourself a needle.

Dành cho mình một cây kim đi .
14. Who puts the needle in ?
Ai là người chích mũi kim ?
15. Similarly on removing the needle the separated fibres close smoothly around the needle, preventing bleeding .
Tương tự như việc rút kim ra khỏi những sợi cơ khác gần chỗ kim trở nên nhẹ nhàng không làm chảy máu .
16. Give me the biopsy needle .
Đưa tôi kim sinh thiết .
17. We just need needle and thread .
Chúng ta chỉ cần kim và chỉ .
18. Lit., “ oil wood, ” possibly the Aleppo pine .
Ds : “ gỗ dầu ”, hoàn toàn có thể là loại tùng A-lép-pô .
19. Please be careful with the needle .
Cẩn thận mũi tiêm .
20. Black, gray, pine, and then, last, purple .
Đen, xám, gỗ thông, và rồi nhạt dần .
21. Like other European and Asian white pines, Siberian pine is very resistant to white pine blister rust ( Cronartium ribicola ) .
Giống như những loài thông trắng châu Âu và châu Á khác, thông Siberi đề kháng rất tốt trước gỉ sét phồng rộp thông trắng ( Cronartium ribicola ) .
22. Like other European and Asian white pines, Swiss pine is very resistant to white pine blister rust ( Cronartium ribicola ) .
Giống như những loài thông trắng châu Âu và châu Á khác, thông Thụy Sĩ đề kháng rất tốt trước gỉ sét phồng rộp thông trắng ( Cronartium ribicola ) .
23. I lose them in the pine needles .
Mất nó trong đống lá thông .

24. It’s hard to find a needle in a haystack when you don’t even know what the needle looks like.

Khó mà mò kim đáy bể khi em còn không biết cây kim ấy trông thế nào .
25. He must dip the needle each time .
Anh ta phải nhúng mũi tên sau mỗi lần bắn .

Rate this post