Các mẫu câu có từ ‘pioneer’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

1. I would also like to be a pioneer and go to pioneer school.

Em cũng thích làm tiên phong và đi học trường tiên phong .

2. True, not everyone can pioneer.

Sự thật là không phải tất cả mọi người đều có thể làm khai thác.

3. Develop and Maintain the Pioneer Spirit

Phát triển và duy trì tinh thần tiên phong

4. If you are not now a pioneer, what adjustments may help you to join the pioneer ranks?

Nếu chưa làm tiên phong, bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và điều chỉnh những gì để vươn tới đặc ân này ?

5. How would you describe the pioneer spirit?

Theo anh chị, thế nào là tinh thần tiên phong ?

6. Jerome —A Controversial Pioneer in Bible Translation

Jerome — Một dịch giả Kinh Thánh gây sôi sục

7. Wanted: country to pioneer carbon dividends plan.

Nhắn tìm : quốc gia tiên phong kế hoạch chia cổ tức cácbon .

8. 20 min: Plan Now to Auxiliary Pioneer!

20 phút : Lên kế hoạch làm tiên phong phụ trợ ngay từ giờ đây !

9. 1983 – Pioneer 10 travels beyond Pluto’s orbit.

1983 – Phi thuyền Pioneer 10 vượt qua quỹ đạo của Diêm Vương Tinh .

10. Can I be an auxiliary pioneer?’ —Matt.

Tôi hoàn toàn có thể làm khai thác phụ trợ không ? ”

11. That was the experience of one pioneer.

Đó là kinh nghiệm tay nghề của một chị làm khai thác .

12. Plan now to auxiliary pioneer in April.

Dự trù làm khai thác phụ trợ tháng Tư từ giờ đây .

13. 17 Can you enter the pioneer ranks?

17 Bạn hoàn toàn có thể gia nhập hàng ngũ tiên phong không ?

14. Average Auxiliary Pioneer Publishers Each Month: 439,571

Số người tiên phong phụ trợ trung bình mỗi tháng : 439.571

15. Yes, 5,093 entered the pioneer service last year.

Đúng, riêng tại Hoa-kỳ có 5.093 người đã gia nhập hàng ngũ những người khai thác trong năm công tác làm việc vừa mới qua .

16. Can you adjust your circumstances to regular pioneer?

Bạn hoàn toàn có thể kiểm soát và điều chỉnh thực trạng để làm tiên phong không ?

17. Many Christian parents show a fine pioneer spirit.

Nhiều người Fan Hâm mộ đấng Christ làm cha mẹ bày tỏ có ý thức khai thác tốt .

18. Will we auxiliary pioneer during the Memorial season?

Chúng ta sẽ làm tiên phong phụ trợ trong mùa Lễ Kỷ Niệm không ?

19. How may pioneer service lead to other opportunities?

Làm thế nào việc làm tiên phong hoàn toàn có thể dẫn đến những thời cơ phụng sự khác ?

20. Can you adjust your schedule to auxiliary pioneer?

Anh chị hoàn toàn có thể kiểm soát và điều chỉnh thời biểu để làm tiên phong phụ trợ không ?

21. What has moved many to enter the pioneer work?

Điều gì đã thôi thúc nhiều người tham gia công việc làm khai thác ?

22. Have you seriously considered entering the regular pioneer ranks?

Bạn đã tâm lý trang nghiêm về việc gia nhập hàng ngũ tiên phong chưa ?

23. Senna reticulata, a pioneer tree from Amazonian várzea floodplains.

H.S.Irwin và Barneby miêu tả khoa học tiên phong. ^ Senna reticulata, a pioneer tree from Amazonian várzea floodplains .

24. “When you pioneer, you use the Bible so much.

Khi làm tiên phong, bạn liên tục dùng Kinh Thánh .

25. It was a pioneer in motion pictures with sound.

Đó là cuốn phim tiên phong thuộc loại phim chiếu bóng có tiếng nói .

26. We admired the beauty of this magnificent pioneer temple.

Chúng tôi chiêm ngưỡng và thưởng thức vẻ đẹp lộng lẫy của ngôi đền thờ của người tiền phong .

27. ▪ Adjust your circumstances to regular pioneer if possible.

▪ Điều chỉnh thực trạng để làm tiên phong túc tắc nếu hoàn toàn có thể được .

28. How did one sister feel about her pioneer ministry?

Một chị cảm thấy thế nào về thánh chức tiên phong của mình ?

29. 10 min: Can You Auxiliary Pioneer During the Summer?

10 phút : Anh chị hoàn toàn có thể làm tiên phong phụ trợ vào mùa hè không ?

30. (b) How do some feel when unable to pioneer?

b ) Một số người cảm thấy thế nào khi họ không hề làm tiên phong được ?

31. So I returned to my pioneer assignment in Mahanoro.

Vì vậy, tôi trở lại nhiệm sở tiên phong ở Mahanoro .

32. Becoming physically exhausted, they gave up the pioneer ministry.

Khi kiệt sức, họ bỏ thánh chức khai thác .

33. Later, Father became a pioneer, or full-time minister.

Sau đó, cha trở thành người khai thác, tức người rao giảng trọn thời hạn .

34. In her reply, she inquired: “Are you a pioneer?”

Trong thư hồi âm, cô hỏi : “ Anh có làm tiên phong không ? ”

35. I continued as a vacation pioneer for one year.

Tôi làm tiên phong kỳ nghỉ được một năm .

36. She is a pioneer of the African horror subgenre.

Bà là người tiên phong trong nhóm nữ tác giả truyện kinh dị châu Phi .

37. Pioneer leaders raise an ensign to the nations, 85

Các vị chỉ huy tiền phong dựng lên cờ hiệu cho những vương quốc, 85

38. 23 True, the decision to pioneer must be yours.

23 Đúng vậy, quyết định hành động làm tiên phong phải do chính bạn xem xét .

39. Even the placement of the Regional headquarters at the historic Pioneer Camp Artek at Yalta appears to many to point to this Pioneer dominance.

Thậm chí việc đặt tổng hành dinh Vùng tại Trại Thiếu niên Tiền phong lịch sử vẻ vang ( historic Pioneer Camp ) có tên Artek ở Yalta so với nhiều người đã chứng tỏ sự khống chế của Thiếu niên Tiền phong .

40. He had plans for a pioneer to go to Africa.

Anh dự tính gửi một người tiên phong sang Phi Châu .

41. What adjustments are they making in order to auxiliary pioneer?

Họ đã phải kiểm soát và điều chỉnh những gì để hoàn toàn có thể làm tiên phong phụ trợ ?

42. The full-time pioneer service is a wonderful, rewarding life.

Thánh chức tiên phong trọn thời hạn quả là một đời sống tuyệt diệu và thỏa mãn nhu cầu .

43. What adjustments did they make in order to regular pioneer?

Họ đã kiểm soát và điều chỉnh thực trạng như thế nào để làm tiên phong túc tắc ?

44. He was considered a pioneer in the treatment of pain.

Ông được xem là người tiên phong trong ngành gây mê giảm đau .

45. Some have been able to pioneer while giving such help.

Một số đã hoàn toàn có thể làm tiên phong trong khi chăm nom cha mẹ .

46. He worked part-time and served as a regular pioneer.

Anh thao tác bán thời hạn và là tiên phong túc tắc .

47. Pioneer 11 flew past Jupiter in November and December 1974.

Bài cụ thể : Thăm dò Sao Mộc Pioneer 11 bay ngang qua Sao Mộc vào tháng 11 và tháng 12 năm 1974 .

48. 15 min: Can You Auxiliary Pioneer During This Memorial Season?

15 phút : Bạn hoàn toàn có thể làm tiên phong phụ trợ trong mùa Lễ Tưởng Niệm này không ?

49. I have continued as an auxiliary pioneer every month since.”

Tôi đã liên tục làm khai thác phụ trợ mỗi tháng kể từ dạo đó đến nay ” .

50. Saturn was first visited by Pioneer 11 in September 1979.

Sao Thổ lần đầu được ghé thăm bởi Pioneer 11 vào tháng 9 năm 1979 .

51. Include encouragement to share in auxiliary or regular pioneer service.

Khuyến khích cử tọa tham gia việc làm tiên phong phụ trợ hay túc tắc .

52. Attending American Sign Language (ASL) pioneer school at age 79

Tham dự trường tiên phong trong ngôn từ ký hiệu Hoa Kỳ khi 79 tuổi

53. How have some made adjustments so as to regular pioneer?

Một số người đã kiểm soát và điều chỉnh thực trạng của họ như thế nào để làm tiên phong túc tắc ?

54. In 1962, I married Cloris Knoche, a lively redheaded pioneer.

Vào năm 1962, tôi kết hôn với Cloris Knoche, một chị tiên phong linh động có mái tóc hung đỏ .

55. An average of 663,521 shared in pioneer service each month.

Trung bình có 663.521 người tham gia vào công tác làm việc làm người tiên phong mỗi tháng .

56. To be a successful publisher or pioneer, that desire is essential.

Muốn làm người công bố hay khai thác có tác dụng, rất cần phải có mong ước đó .

57. Encourage all who can to auxiliary pioneer in April and May.

Khuyến khích tổng thể những ai có điều kiện kèm theo làm tiên phong phụ trợ trong tháng 4 và tháng 5 .

58. Together we took up the pioneer service in Harthau, my hometown.

Vợ chồng tôi cùng nhau làm tiên phong ở Harthau, quê nhà của tôi .

59. What adjustments do they plan to make in order to pioneer?

Họ định kiểm soát và điều chỉnh những gì để làm tiên phong ?

60. Tupolev was the son of famed Soviet aircraft pioneer, Andrei Tupolev.

Tupolev là con trai của máy bay tiên phong nổi tiếng của Liên Xô, Andrei Tupolev .

61. In addition, we will learn how “The Pioneer Ministry Glorifies God.”

Ngoài ra, tất cả chúng ta sẽ biết cách “ Tôn vinh Đức Chúa Trời qua thánh chức tiên phong ” .

62. Obviously, for a harbor pioneer, a reliable watch is a necessity.

Đương nhiên, những người khai thác ở bến tàu phải có đồng hồ đeo tay đi đúng giờ .

63. Hoffmanstahl was at the forefront of medical innovations, a true pioneer.

Hoffmanstahl là người đi đầu trong trào lưu y học cấp tiến, một nhà tiên phong thực thụ .

64. Discuss importance of regular pioneer service, encouraging enrollment by September 1.

Thảo luận tầm quan trọng của việc làm tiên phong túc tắc, khuyến khích ghi tên trước ngày 1 tháng 9 .

65. Elena reduced the hours she worked secularly and became a pioneer.

Chị Elena giảm bớt giờ thao tác và tham gia thánh chức tiên phong .

66. Most Pioneer Elite branded electronics have the gloss black “Urushi” finish.

Hầu hết những thiết bị điện tử mang thương hiệu Pioneer Elite có màu đen bóng ” Urushi ” kết thúc .

67. Today he serves as a special pioneer and a congregation elder.

Hiện anh đang Giao hàng với tư cách người tiên phong đặc biệt quan trọng và trưởng lão hội thánh .

68. The Toharas with some of their pioneer group in Hawaii, 1942

Gia đình anh chị Tohara với vài người khác trong nhóm người khai thác ở Hạ Uy Di vào năm 1942

69. Again, to prove his point, he applied for regular pioneer service.

Một lần nữa để chứng minh điều này, anh nộp đơn làm tiên phong túc tắc .

70. Nebrija is considered the pioneer of the Spanish humanists (liberal scholars).

Nebrija được xem là người tiên phong trong những nhà nghiên cứu khoa học nhân văn người Tây Ban Nha .

71. Many are expressing their loving concern by taking up the pioneer service.

Nhiều người biểu lộ sự chăm sóc đầy yêu thương đến người khác bằng cách tham gia vào việc làm khai thác .

72. This past September, more than 5,000 were added to the pioneer ranks!

Vào tháng 9 năm ngoái, có hơn 5.000 người gia nhập hàng ngũ những người tiên phong tại Hoa Kỳ !

73. (b) What might a pioneer minister consider to be an adequate wage?

b ) Người khai thác rao giảng tin mừng hoàn toàn có thể coi lương thế nào là đủ ?

74. So how can a pioneer who regularly encounters indifference maintain his joy?

Vậy làm thế nào một người tiên phong thường gặp sự lãnh đạm hoàn toàn có thể giữ được niềm vui ?

75. 15 One advantage of the provision to auxiliary pioneer is its flexibility.

15 Một lợi điểm của sự sắp xếp làm tiên phong phụ trợ là sự linh động .

76. “Yes, it is a pioneer girl skipping along happily,” Aunt Rose said.

Bà Dì Rose nói : “ Đúng thế, đó là một cô gái tiền phong đang nhảy nhót vui tươi .

77. In the five years up to 1985, pioneer ranks increased 134 percent.

Từ năm 1980 đến năm 1985 hàng ngũ người khai thác đã ngày càng tăng 134 % .

78. (104) Latter-day Saint pioneer Jane Manning James remains faithful despite challenges.

( 104 ) Người tiền phong Jane Manning James vẫn trung thành với chủ mặc kệ những thử thách .

79. In the United States, over 17,000 pioneer applications were processed last year!

Tại Hoa-kỳ, năm ngoái đã có tới 17.000 người nộp đơn xin làm khai thác !

80. A pioneer named Bobbi pleaded: “We need more support during the week.”

Một tiên phong tên Bobbi nài nỉ : “ Chúng tôi cần người đi chung trong tuần ” .

Rate this post