premise tiếng Anh là gì?

premise tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng premise trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ premise tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm premise tiếng Anh
premise
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ premise

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: premise tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

premise tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ premise trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ premise tiếng Anh nghĩa là gì.

premise /’premis/

* danh từ
– (triết học) tiền đề
– (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên
– (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược
!to be drunk (consumed) on the premises
– uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu…)
!to be drunk to the premises
– say mèm, say bí tỉ, say khướt
!to see somebody off the premises
– tống tiễn ai đi

* ngoại động từ
– nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
=to premise that…+ đặt thành tiền đề là…

Thuật ngữ liên quan tới premise

Tóm lại nội dung ý nghĩa của premise trong tiếng Anh

premise có nghĩa là: premise /’premis/* danh từ- (triết học) tiền đề- (số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản kể trên- (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược!to be drunk (consumed) on the premises- uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu…)!to be drunk to the premises- say mèm, say bí tỉ, say khướt!to see somebody off the premises- tống tiễn ai đi* ngoại động từ- nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề=to premise that…+ đặt thành tiền đề là…

Đây là cách dùng premise tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ premise tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

premise /’premis/* danh từ- (triết học) tiền đề- (số nhiều) những cái kể trên tiếng Anh là gì?
(pháp lý) tài sản kể trên- (số nhiều) sinh cơ tiếng Anh là gì?
nhà cửa tiếng Anh là gì?
vườn tược!to be drunk (consumed) on the premises- uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu…)!to be drunk to the premises- say mèm tiếng Anh là gì?
say bí tỉ tiếng Anh là gì?
say khướt!to see somebody off the premises- tống tiễn ai đi* ngoại động từ- nói (cái gì) coi như tiền đề tiếng Anh là gì?
viết (cái gì) coi như tiền đề tiếng Anh là gì?
nói (cái gì) coi như mở đầu tiếng Anh là gì?
viết (cái gì) coi như mở đầu tiếng Anh là gì?
đặt thành tiền đề=to premise that…+ đặt thành tiền đề là…

Rate this post