Privilege là gì? Nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì?

Privilege là gì? Nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì?

Tiếng Anh từ lâu đã trở thành ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, việc hiểu rõ từng ngữ nghĩa trong ngôn ngữ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc sử dụng từ sao cho hợp ngữ cảnh. Trong đó, từ Privilege đang trở thành tâm điểm được nhiều bạn truy vấn về nghĩa của Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì? Mỗi từ trong tiếng Anh tùy vào từng trường hợp sẽ mang ý nghĩa khác nhau vì thế để hiểu rõ Privilege nghĩa là gì thì mới bạn cùng tip.com.vn theo dõi nội dung bài viết bên dưới nhé.

>>> Có thể bạn cần biết: Concept là gì?

Privilege là gì? Nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì?
Privilege tiếng Việt nghĩa là gì?

Privilege là gì? Nghĩa của từ Privilege trong từ điển Anh Việt là gì?

[ caption id = ” attachment_16612 ” align = ” aligncenter ” width = ” 600 ” ] Privilege tiếng Việt nghĩa là gì ? [ / caption ]

Privilege /‘privəlidʒ/ là một danh từ mang ý nghĩa: 

Khi đứng ở vị trí ngoại động từ privilege có nghĩa là :

Khi sử dụng privilege ở dạng tính từ bạn cần thêm đuôi – ed, đơn cử là privileged. Lúc này privilege có nghĩa là :

  • Có đặc quyền.
  • Được đặc quyền.
  • Được đặc ân.

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ privilege:

  • Từ đồng nghĩa với privilege: advantage, allowance, appurtenance, authority, authorization, benefit, birthright, chance, charter, claim, concession, entitlement, event, exemption, favor, franchise, freedom, grant, immunity, liberty, license, opportunity, perquisite, prerogative, right, sanction, dispensation, grace, honor, patent, permission, precedence.
  • Từ trái nghĩa với privilege:  detriment , disadvantage

Một số cách đặt câu cùng privilege:

Cách đặt câu Nghĩa tiếng Việt descriptor privilege level mức đặc quyền mô tả field privilege đặc quyền về trường file privilege đặc quyền về tệp Privilege Access Certificate (PAC) chứng chỉ truy nhập đặc quyền least privilege đặc quyền tối thiểu Input/Output Privilege Level (IOPL) mức đặc quyền vào/ra spooling operation privilege class lap lớp đặc quyền thao tác lưu trữ tạm system programmer privilege class lap lớp đặc quyền của người lập hệ thống Đến đây chắc rằng bạn đã hiểu rõ privilege là từ và nghĩa của từ privilege trong từ điển Anh Việt là gì rồi phải không nào ? Tại tip.com.vn vẫn còn nhiều thông tin mê hoặc và mê hoặc về những từ tiếng Anh khác đang chờ bạn tò mò đấy nhé !

Rate this post