Mục lục nội dung
55 từ đồng nghĩa với Problem là gì?
Từ đồng nghĩa với Problem! Trang này cung cấp một danh sách các từ đồng nghĩa với Problem hữu ích với các hình ảnh và câu ví dụ của ESL. Học những từ đồng nghĩa này cho vấn đề để mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng tiếng Anh.
Ý nghĩa của Problem: từ là một danh từ. Problem có nghĩa là một tình huống tiêu cực cần được giải quyết để có thể tìm ra giải pháp để giải quyết nó. Nó cũng có thể có nghĩa là một phương trình.
Bạn đang đọc: 55 từ đồng nghĩa với Problem là gì?
Examples:
Jake realized that the problem he was having with his fellow co-worker needed to be addressed, but he was unsure how to resolve their disagreement .
Jake nhận ra rằng yếu tố mà anh đang gặp phải với đồng nghiệp của mình cần phải được xử lý, nhưng anh không chắc làm thế nào để xử lý sự không tương đồng của họ .
Sheila continued to struggle with the last problem on her math quiz and time was running short .
Sheila liên tục vật lộn với bài toán ở đầu cuối trong bài kiểm tra toán của mình và thời hạn không còn nhiều .
The drug problem is one pressing issue that needs to be addressed to save the lives of our youth .
Vấn nạn ma tuý là một trong những yếu tố cấp bách cần được xử lý để cứu lấy đời sống của tuổi trẻ tất cả chúng ta .
Xem thêm bài viết khác:
Danh sách các từ đồng nghĩa cho Problem
Complication
Bother
Glitch
Poser
Difficult
Business
Hard
Predicament
Dilemma
Can of worms
Headache (informal)
Problematical
Headache (informal)
Case
Hindrance
Problems
Obstacle
Challenge
Hitch
Puzzle
Plight
Complication
Inconvenience
Quandary
Predicament
Concern
Issue
Query
Quandary
Conundrum
Matter
Question
Trouble
Difficult
Mess
Riddle
Issue
Difficult situation
Muddle
Situation
Difficult situation
Difficulties
Mystery
Snag
Mess
Difficulty
Nuisance
Something wrong
Muddle
Dilemma
Object
Struggling
Drawback
Doubt
Obstacle
Subject
Plight
Drawback
Okay
Task
Point
Enigma
Phenom
Thing
Worry
Fly in the ointment
Pickle
Topic
Các ví dụ Từ đồng nghĩa với Problem
Complication
The bad weather added a further complication to our journey .
Thời tiết xấu thêm một phần phức tạp cho cuộc hành trình dài của chúng tôi .
Difficulty
He finally solved the difficulty of transportation .
Cuối cùng anh cũng xử lý được khó khăn vất vả về giao thông vận tải .
Dilemma
He was in a dilemma, and could see no way out .
Anh đang ở trong tình thế tiến thoái lưỡng nan, và không hề tìm thấy lối thoát nào .
Headache (informal)
Such an administrative headache !
Thật là đau đầu về hành chính !
Obstacle
Lack of money has proved an almost insurmountable obstacle .
Thiếu tiền đã chứng tỏ một trở ngại gần như không hề vượt qua .
Plight
The plight of starving people is too awful to think about .
Các thực trạng khó khăn vất vả để dân đói là quá kinh khủng để tâm lý về .
Predicament
Other companies are in an even worse predicament than ourselves .
Các công ty khác đang trong thực trạng khó khăn vất vả thậm chí còn còn tồi tệ hơn chúng tôi .
Quandary
I was in a quandary about whether to go .
Tôi đang ở trong một tình thế khó khăn vất vả về việc để đi .
Trouble
Most of the trouble in the world is caused by people wanting to be important .
Hầu hết mọi rắc rối trên quốc tế là do mọi người muốn trở nên quan trọng .
Issue
There was no issue at all between us .
Không có yếu tố gì giữa chúng tôi .
Difficult situation
He’s in a difficult situation and doesn’t know what to do .
Anh ấy đang ở trong một trường hợp khó khăn vất vả và không biết phải làm gì .
Mess
He never got too bothered about the mess .
Anh ấy không khi nào quá bận tâm về sự lộn xộn .
Muddle
I got into an awful muddle with my tax forms .
Tôi bồn chồn kinh điển với những biểu mẫu thuế của mình .
Drawback
It’s a great city – the only drawback is the weather .
Đó là một thành phố tuyệt vời – hạn chế duy nhất là thời tiết .
Chúc bạn thành công !
Xem thêm: LGBT – Wikipedia tiếng Việt
CÁC BÀI VIẾT LIÊN QUAN
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp