quản trị viên trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Để được trợ giúp thêm, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.

For more help, contact your administrator.

support.google

Hãy liên hệ với quản trị viên miền của bạn để tìm hiểu.

Check with your domain administrator to find out.

support.google

Nếu cách này không hiệu quả, hãy liên hệ với quản trị viên của bạn.

If this doesn’t work, please contact your administrator.

support.google

Nếu bạn thấy email bị đánh dấu nhầm là thư rác, hãy liên hệ với quản trị viên.

If you see emails that are incorrectly marked as spam, contact your admin .

support.google

Nhưng có thể bạn phải yêu cầu quản trị viên bật một số mục cài đặt nhất định.

But you could need to ask your admin to turn on certain settings .

support.google

Nếu bạn muốn khôi phục mật khẩu, hãy liên hệ với quản trị viên của mình.

If you’d like to recover your password, please contact your administrator.

support.google

Một số tổ chức ủy quyền vai trò quản trị viên cho nhiều người dùng.

Some organizations delegate administrator roles to multiple users.

support.google

Thu thập thông tin VPN từ quản trị viên.

Get your VPN information from your administrator.

support.google

Người dùng Google Apps: Quản trị viên miền có thể hạn chế cài đặt chia sẻ của bạn.

G Suite users: Your domain’s administrator may restrict your sharing settings.

support.google

Nếu cần trợ giúp, hãy liên hệ với quản trị viên hệ thống của bạn.

If you need help, contact your system administrator.

support.google

Tìm hiểu cách tìm quản trị viên của bạn.

Learn how to find your admin .

support.google

Quản trị viên web cần thêm trang web của họ vào Search Console:

Webmasters should add their website to the Search Console :

support.google

Đi đến Quản trị viên [và sau đó] Khoảng không quảng cáo [và sau đó] Nhãn.

Navigate to Admin [ and then ] Inventory [ and then ] Labels .

support.google

Hãy kiểm tra với quản trị viên của bạn để được trợ giúp.

Check with your administrator for help.

support.google

Chỉ quản trị viên của bạn mới có thể bật lại chế độ này.

Only your administrator can turn it back on.

support.google

Quản trị viên

Administrator

support.google

Ông ấy là quản trị viên của Ngân hàng St George.

He’s an administrator at the bank of St. George.

OpenSubtitles2018. v3

Theo một quản trị viên của Haryana, hơn 500 người đã bị bắt.

According to a Haryana administrator, more than 500 people had been arrested.

WikiMatrix

Ít nhất một trong số người dùng của bạn phải là quản trị viên.

At least one of your users must be an administrator.

support.google

Nếu bạn không thấy một số cài đặt chia sẻ, hãy liên hệ với quản trị viên miền.

If you can’t find some sharing settings, contact your domain administrator.

support.google

Liên hệ với quản trị viên mạng hoặc Nhà cung cấp dịch vụ Internet của bạn.

Contact the network administrator or your Internet Service Provider.

support.google

Nhấp vào Quản trị viên [và sau đó] Quản lý đối tác theo quy mô.

Click Admin [ and then ] Scaled partner management .

support.google

Hãy liên hệ với quản trị viên tài khoản Google Apps for Work của công ty bạn.

Contact the administrator of your company’s Google Apps for Work account.

support.google

Rate this post