resource tiếng Anh là gì?

resource tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng resource trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ resource tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm resource tiếng Anh
resource
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ resource

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: resource tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

resource tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ resource trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ resource tiếng Anh nghĩa là gì.

resource /ri’sɔ:s/

* danh từ
– phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)
=to be at the end of one’s resources+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được
– (số nhiều) tài nguyên
=a country with abundant natural resources+ một nước tài nguyên phong phú
– (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)
– sự giải trí, sự tiêu khiển
=reading is a great resource+ đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt
– tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt
=a man of resource+ người tháo vát, người có tài xoay xở

resource
– phương kế; nguồn, tài nguyên

Thuật ngữ liên quan tới resource

Tóm lại nội dung ý nghĩa của resource trong tiếng Anh

resource có nghĩa là: resource /ri’sɔ:s/* danh từ- phương sách, phương kế, thủ đoạn, cách xoay xở; chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)=to be at the end of one’s resources+ hết kế, vô phương, không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được- (số nhiều) tài nguyên=a country with abundant natural resources+ một nước tài nguyên phong phú- (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)- sự giải trí, sự tiêu khiển=reading is a great resource+ đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt- tài xoay sở, tài tháo vát, tài vặt=a man of resource+ người tháo vát, người có tài xoay xởresource- phương kế; nguồn, tài nguyên

Đây là cách dùng resource tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ resource tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

resource /ri’sɔ:s/* danh từ- phương sách tiếng Anh là gì?
phương kế tiếng Anh là gì?
thủ đoạn tiếng Anh là gì?
cách xoay xở tiếng Anh là gì?
chỗ trông mong vào (khi gặp thế bí)=to be at the end of one’s resources+ hết kế tiếng Anh là gì?
vô phương tiếng Anh là gì?
không còn trông mong (xoay xở) vào đâu được- (số nhiều) tài nguyên=a country with abundant natural resources+ một nước tài nguyên phong phú- (số nhiều) tiềm lực kinh tế và quân sự (của một nước)- sự giải trí tiếng Anh là gì?
sự tiêu khiển=reading is a great resource+ đọc sách là một sự tiêu khiển rất tốt- tài xoay sở tiếng Anh là gì?
tài tháo vát tiếng Anh là gì?
tài vặt=a man of resource+ người tháo vát tiếng Anh là gì?
người có tài xoay xởresource- phương kế tiếng Anh là gì?
nguồn tiếng Anh là gì?
tài nguyên

Rate this post