respect tiếng Anh là gì?

respect tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng respect trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ respect tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm respect tiếng Anh
respect
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ respect

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: respect tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

respect tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ respect trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ respect tiếng Anh nghĩa là gì.

respect /ris’pekt/

* danh từ
– sự tôn trọng, sự kính trọng
=to have respect for somebody+ tôn trọng người nào
– (số nhiều) lời kính thăm
=give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh
=to go to pay one’s respects to+ đến chào (ai)
– sự lưu tâm, sự chú ý
=to do something without respect to the consequences+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả
– mối quan hệ, mối liên quan
=with respect to; in respect of+ về, đối với (vấn đề gì, ai…)
– điểm; phương diện
=in every respect; in all respects+ mọi phương diện

* ngoại động từ
– tôn trọng, kính trọng
=to be respected by all+ được mọi người kính trọng
=to respect the law+ tôn trọng luật pháp
=to respect oneself+ sự trọng
– lưu tâm, chú ý

Thuật ngữ liên quan tới respect

Tóm lại nội dung ý nghĩa của respect trong tiếng Anh

respect có nghĩa là: respect /ris’pekt/* danh từ- sự tôn trọng, sự kính trọng=to have respect for somebody+ tôn trọng người nào- (số nhiều) lời kính thăm=give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh=to go to pay one’s respects to+ đến chào (ai)- sự lưu tâm, sự chú ý=to do something without respect to the consequences+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả- mối quan hệ, mối liên quan=with respect to; in respect of+ về, đối với (vấn đề gì, ai…)- điểm; phương diện=in every respect; in all respects+ mọi phương diện* ngoại động từ- tôn trọng, kính trọng=to be respected by all+ được mọi người kính trọng=to respect the law+ tôn trọng luật pháp=to respect oneself+ sự trọng- lưu tâm, chú ý

Đây là cách dùng respect tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ respect tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

respect /ris’pekt/* danh từ- sự tôn trọng tiếng Anh là gì?
sự kính trọng=to have respect for somebody+ tôn trọng người nào- (số nhiều) lời kính thăm=give my respects to your uncle+ cho tôi gửi lời kính thăm chú anh=to go to pay one’s respects to+ đến chào (ai)- sự lưu tâm tiếng Anh là gì?
sự chú ý=to do something without respect to the consequences+ làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả- mối quan hệ tiếng Anh là gì?
mối liên quan=with respect to tiếng Anh là gì?
in respect of+ về tiếng Anh là gì?
đối với (vấn đề gì tiếng Anh là gì?
ai…)- điểm tiếng Anh là gì?
phương diện=in every respect tiếng Anh là gì?
in all respects+ mọi phương diện* ngoại động từ- tôn trọng tiếng Anh là gì?
kính trọng=to be respected by all+ được mọi người kính trọng=to respect the law+ tôn trọng luật pháp=to respect oneself+ sự trọng- lưu tâm tiếng Anh là gì?
chú ý

Rate this post