responding tiếng Anh là gì?

responding tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng responding trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ responding tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm responding tiếng Anh
responding
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ responding

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: responding tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

responding tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ responding trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ responding tiếng Anh nghĩa là gì.

respond /ris’pɔns/

* nội động từ
– phản ứng lại
=to respond with a blow+ đập lại bằng một đòn
– đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt…)
=to respond to the appeal+ hưởng ứng lời kêu gọi
=to respond to someone’s kindness+ đáp lại lòng tốt của ai

respond
– trả lời, đáp ứng
– quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn
– quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng, kết cục số lượng
– static r. đáp ứng tĩnh

Thuật ngữ liên quan tới responding

Tóm lại nội dung ý nghĩa của responding trong tiếng Anh

responding có nghĩa là: respond /ris’pɔns/* nội động từ- phản ứng lại=to respond with a blow+ đập lại bằng một đòn- đáp lại, hưởng ứng (lời kêu gọi, sự đối xử tốt…)=to respond to the appeal+ hưởng ứng lời kêu gọi=to respond to someone’s kindness+ đáp lại lòng tốt của airespond- trả lời, đáp ứng- quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn – quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng, kết cục số lượng – static r. đáp ứng tĩnh

Đây là cách dùng responding tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ responding tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

respond /ris’pɔns/* nội động từ- phản ứng lại=to respond with a blow+ đập lại bằng một đòn- đáp lại tiếng Anh là gì?
hưởng ứng (lời kêu gọi tiếng Anh là gì?
sự đối xử tốt…)=to respond to the appeal+ hưởng ứng lời kêu gọi=to respond to someone’s kindness+ đáp lại lòng tốt của airespond- trả lời tiếng Anh là gì?
đáp ứng- quantal r. (thống kê) kết cục hữu hạn – quantitative r. (thống kê) kết quả định lượng tiếng Anh là gì?
kết cục số lượng – static r. đáp ứng tĩnh

Rate this post