Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ sample tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sample
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ sample
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: sample tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
sample tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sample trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sample tiếng Anh nghĩa là gì.
sample /’sɑ:mpl/
* danh từ
– mẫu, mẫu hàng
=to send something as a sample+ gửi vật gì để làm mẫu* ngoại động từ
– lấy mẫu, đưa mẫu
– thử
=to sample a new restaurant+ đi ăn thử một quán mớisample
– (thống kê) mẫu
– artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả
– balanced s. mẫu cân bằng
– concordant s. mẫu phù hợp
– duplicate s. bản sao mẫu
– exceptional s. mẫu ngoại lệ
– interpenetrating s.s (thống kê) các mẫu thâm nhập vào nhau
– judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm
– list s. mẫu lấy trogn danh sách
– master a. mẫu cả
– matched s.s mẫu sóng đôi
– quota s. mẫu theo nhóm
– representative s. mẫu đại diện
– stratified s. mẫu phân lớp
– systematic s. mẫu hệ thống
– tow-stade s. mẫu hai tầng
Thuật ngữ liên quan tới sample
Xem thêm: Mẫu (thống kê) – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sample trong tiếng Anh
sample có nghĩa là: sample /’sɑ:mpl/* danh từ- mẫu, mẫu hàng=to send something as a sample+ gửi vật gì để làm mẫu* ngoại động từ- lấy mẫu, đưa mẫu- thử=to sample a new restaurant+ đi ăn thử một quán mớisample- (thống kê) mẫu- artificial s. mẫu nhân tạo, mẫu giả- balanced s. mẫu cân bằng- concordant s. mẫu phù hợp- duplicate s. bản sao mẫu- exceptional s. mẫu ngoại lệ- interpenetrating s.s (thống kê) các mẫu thâm nhập vào nhau- judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm- list s. mẫu lấy trogn danh sách- master a. mẫu cả- matched s.s mẫu sóng đôi- quota s. mẫu theo nhóm- representative s. mẫu đại diện- stratified s. mẫu phân lớp- systematic s. mẫu hệ thống- tow-stade s. mẫu hai tầng
Đây là cách dùng sample tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sample tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sample /’sɑ:mpl/* danh từ- mẫu tiếng Anh là gì?
mẫu hàng=to send something as a sample+ gửi vật gì để làm mẫu* ngoại động từ- lấy mẫu tiếng Anh là gì?
đưa mẫu- thử=to sample a new restaurant+ đi ăn thử một quán mớisample- (thống kê) mẫu- artificial s. mẫu nhân tạo tiếng Anh là gì?
mẫu giả- balanced s. mẫu cân bằng- concordant s. mẫu phù hợp- duplicate s. bản sao mẫu- exceptional s. mẫu ngoại lệ- interpenetrating s.s (thống kê) các mẫu thâm nhập vào nhau- judgement s. mẫu hoàn toàn ngẫu nhiêm- list s. mẫu lấy trogn danh sách- master a. mẫu cả- matched s.s mẫu sóng đôi- quota s. mẫu theo nhóm- representative s. mẫu đại diện- stratified s. mẫu phân lớp- systematic s. mẫu hệ thống- tow-stade s. mẫu hai tầng
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp