sinh thái trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chiến lược phát triển du lịch của khu vực tập trung vào khuyến khích du lịch sinh thái.

The region’s tourism development strategy focuses on encouraging ecotourism.

WikiMatrix

Dơi rất quan trọng cho hệ sinh thái của chúng ta.

Bats are important for our ecosystems.

ted2019

Chúng tôi đã đưa được hơn bốn tỉ gallon nước về các vùng sinh thái.

We’ve returned more than four billion gallons of water to degraded ecosystems .

QED

Hệ sinh thái không có biên giới.

Our ecosystem doesn’t have borders.

OpenSubtitles2018. v3

Ta muốn tiếp tục việc sinh thái tử

So, I’d like to resume the consummation.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã bước vào thực tế của hệ sinh thái sáng tạo này vào tuần trước.

I tripped on the reality of this ecology of creativity just last week.

ted2019

Cây cối khỏe mạnh cần có một hệ sinh thái; con người khỏe mạnh cần có nhau.

Healthy trees need an ecosystem; healthy people need each other.

LDS

Hệ sinh thái ứng dụng Windows Runtime đã được sửa thành Universal Windows Platform (UWP).

The Windows Runtime app ecosystem was revised into the Universal Windows Platform (UWP).

WikiMatrix

Chúng ta theo nghĩa đen là một hệ sinh thái dồi dào của vi sinh vật.

We are literally a teeming ecosystem of microorganisms.

ted2019

Chúng là những huyết mạch của hệ sinh thái, và chúng thường là những huyết mạch khô cạn.

They’re the veins of the ecosystem, and they’re often empty veins .

QED

Nếu có túi nước ở đó, có thể có một hệ sinh thái.

If there’s a water pocket, there’s a possibility of an ecosystem.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng có hệ sinh thái riêng.

They have their own ecosystem.

OpenSubtitles2018. v3

Và khi chúng diệt chủng hệ sinh thái bị ảnh hưởng

And when those animals went extinct, you know, the ecosystems didn’t stand still.

ted2019

Kết quả là Manhattan có 55 loại hình sinh thái khác nhau.

And it turns out that Manhattan had 55 different ecosystem types .

QED

Hệ sinh thái này rất phong phú, nó sẽ giúp chúng ta nhiều.

There is a lot in this rich biota that is going to serve us well.

ted2019

chúng ta phải tôn trọng vấn đề sinh thái.

We take our ecological footprint pretty seriously here.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta được định nghĩa bởi môi trường và tương tác với môi trường — bởi hệ sinh thái.

We’re defined by our environment and our interaction with that environment, by our ecology.

ted2019

Ý tưởng về khả năng phục hồi đến từ việc nghiên cứu sinh thái học.

The idea of resilience comes from the study of ecology.

ted2019

Thay vào đó, hãy nhìn vào mô hình sinh thái.

Instead, let’s look to the ecological model.

QED

Hòn đảo được chia thành ba đới sinh thái lớn dựa theo độ cao.

The island is divided into three major ecological zones by altitude.

WikiMatrix

Chúng sẽ không làm tắt nghẽn hệ sinh thái của Trái Đất.

They’re not going to clog up Earth’s ecosystems .

ted2019

Nhưng có một nhà khoa học khác cũng theo dõi điều này, một nhà sinh thái học

But there was another scientist who had been watching this, an ecologist .

QED

Cô ấy làm một việc tuyệt vời là tái xây dựng hệ thống sinh thái.

She does a wonderful job rebuilding ecosystems.

ted2019

Rate this post