soothe trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

* Even as water revives a thirsty tree, so the calm speech of a soothing tongue can refresh the spirit of those hearing it.

* Lời nói ôn hòa và êm dịu có thể làm tươi tỉnh tinh thần người nghe.

jw2019

Rather, they seek “the soothing effects of prayer.”

Đúng hơn, họ chỉ cầu nguyện “để tìm sự an ủi”.

jw2019

When you approach the elders, they will use the Scriptures and offer heartfelt prayers to soothe your heart, lessen or remove your negative feelings, and help you to heal spiritually. —James 5:14-16.

Khi anh chị đến gặp các trưởng lão, họ sẽ dùng Kinh Thánh và dâng những lời cầu nguyện chân thành để xoa dịu lòng anh chị, làm giảm bớt hoặc xóa đi những cảm xúc tiêu cực của anh chị, và giúp anh chị được phục hồi về thiêng liêng.—Gia-cơ 5:14-16.

jw2019

You are my new assistant, sent to me even though I didn’t ask for one, by the Scientific Society Seeking to Soothe Stress and Suffering.

Anh là trợ lý mới của tôi, được cử đến mặc dù tôi không yêu cầu ai cả Bởi Hiệp hội Khoa học Muốn Giảm stress và Đau khổ?

OpenSubtitles2018. v3

As I read it, I felt the Lord was aware of my study, had answered my prayers, and that He knew exactly what I needed to soothe my anxious heart.

Khi đọc câu thánh thư đó, tôi cảm thấy Chúa có quan tâm đến tôi, đã đáp ứng lời cầu nguyện của tôi và Ngài biết chính xác điều tôi cần để trấn an nỗi lòng đầy lo lắng của tôi.

LDS

While your infant may not understand the words, it will likely benefit from your soothing voice and its loving tone.

Dù thai nhi có thể chưa hiểu được lời nói, rất có thể nó hưởng thụ lợi ích qua giọng nói âu yếm và âm điệu yêu thương của bạn.

jw2019

At the end of the day, as the children would ready themselves for bed, a skinned knee might be daubed with soothing oil.

Cuối ngày, các con chuẩn bị đi ngủ và nếu có một em chạy nhảy làm trầy da, chẳng hạn như ở đầu gối, cha mẹ có thể xoa dầu vào vết thương cho con.

jw2019

Soothing ballads like “You are the one” and “So I” intend to create a positive environment in one’s love relationship.

Những ca khúc ballad như ” You are the one ” và ” So I ” thì nói đến những điều tích cực trong mối quan hệ yêu đương của một người .

WikiMatrix

Applying olive oil to one’s head is refreshing and soothing.

Việc xoa dầu lên đầu gây nên cảm giác tươi mát và êm dịu.

jw2019

Are you soothed by the sight of a snow-covered forest?

Tâm hồn bạn có cảm thấy yên tịnh trước một cảnh rừng đầy tuyết phủ?

jw2019

Without an amygdala, there are no tears of sorrow to soothe.

Không có hạnh nhân, sẽ không có nước mắt để lau khô, không có nỗi buồn để xoa dịu.

Literature

Soothe baby with fluids, a lukewarm bath, and by dressing him in lightweight clothes .

Nên cho bé cảm thấy thoải mái hơn bằng cách cho bé uống nhiều nước, tắm nước ấm, và mặc quần áo nhẹ nhàng rộng rãi .

EVBNews

Fellow feeling, brotherly affection, and tender compassion will help soothe the deep injuries caused by marital betrayal.

Sự thông cảm, tình yêu mến anh em và lòng trắc ẩn dịu dàng sẽ giúp xoa dịu những vết thương sâu xa gây nên bởi sự phản bội của người hôn phối.

jw2019

When that doctrine is deeply implanted in our hearts, even the sting of death is soothed and our spiritual stamina is strengthened.

Khi giáo lý đó được gieo sâu vào lòng chúng ta, thì ngay cả nọc của cái chết cũng dễ chịu đựng và sức chịu đựng thuộc linh của chúng ta được củng cố.

LDS

Let me write it in a nice, soothing, purple color.

Hãy để tôi viết nó trong một màu sắc đẹp, nhẹ nhàng, tím .

QED

You need to stop the bleeding and soothe the pain.

Bạn cần cầm máu và tìm cách giảm đau.

jw2019

” The dream stage of sleep, based on its unique neurochemical composition, provides us with a form of overnight therapy, a soothing balm that removes the sharp edges from the prior day ‘s emotional experiences. ”

” Giai đoạn ngủ mơ của giấc ngủ, dựa trên thành phần hoá học thần kinh đặc trưng của nó, cung cấp cho chúng ta với một hình thức điều trị qua đêm, một loại son dưỡng nhẹ nhàng loại bỏ các tình trạng gay go từ những kinh nghiệm cảm xúc của ngày hôm trước ” .

EVBNews

So, you better soothe that boundless imagination of yours.

Cho nên, cô tốt hơn nên thực tế hóa trí tưởng tượng vô bờ của cô.

OpenSubtitles2018. v3

Marshmallow root and slippery elm can soothe the throat and are often found in teas, maintaining plenty of vitamin C in your diet as to steer away from sickness .

Rễ thục quỳ và du đỏ có thể làm êm dịu cổ họng và thường thấy trong trà, duy trì nhiều vi-ta-min C trong chế độ ăn uống của bạn để tránh bệnh .

EVBNews

The soothing sound of the surf holds a powerful attraction for many who flock to the beach for rest and tranquillity.

Tiếng sóng êm dịu có sức thu hút mạnh mẽ đối với nhiều người đi đến bãi biển để tìm sự thư thái và yên tĩnh.

jw2019

For the cold or flu, you can use LEMONADE to soothe sore throats, cleanse the blood, and loosen mucous .

Đối với cảm lạnh hoặc cúm, bạn có thể sử dụng nước chanh để giảm đau họng, rửa sạch máu, và thông đàm .

EVBNews

They can walk a baby or soothe a toddler just as well as their wives can, and they are increasingly doing much more of the housework.

Họ có thể đưa con đi dạo, hay nựng nịu một đứa trẻ cũng giỏi giang như những người vợ vậy Và họ đang làm càng ngày càng nhiều các công việc nội trợ.

ted2019

Elaborate feasts are held, sacrifices offered, soothing words spoken —all in an attempt to ward off retribution from the dead person’s spirit.

Người ta bày tiệc cầu kỳ, cúng bái, nói những lời an ủi—tất cả để cố gắng tránh bị thần linh người chết báo thù.

jw2019

I have to go and soothe her.

Em phải đi dỗ cô ấy mới được.

OpenSubtitles2018. v3

Like the warm rays of the bright sun, compassion can soothe a distressed soul, lessen pain, and lift the spirits of an afflicted person.

Giống như những tia nắng mặt trời ấm áp, lòng cảm thông có thể làm dịu nỗi buồn, vơi đi nỗi đau và nâng đỡ tinh thần của những người đang gặp tình cảnh khốn khó.

jw2019

Rate this post