Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ steel tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
steel
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ steel
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: steel tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
steel tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ steel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ steel tiếng Anh nghĩa là gì.
steel /sti:l/
* danh từ
– thép
=forged steel+ thép rèn
=muscles of steel+ bắp thị rắn như thép
– que thép (để mài dao)
– (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm
=a foe worthy of one’s+ một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
– ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép
=steels fell during the week+ giá cổ phần thép hạ trong tuần
!cold steel
– gươm kiếm* ngoại động từ
– luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
– (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
=to steel oneself+ cứng rắn lại
=to steel one’s heart+ làm cho lòng mình trở nên sắt đá
Xem thêm: Xét nghiệm HIV âm tính là gì?
Thuật ngữ liên quan tới steel
Xem thêm: New York Yankees – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của steel trong tiếng Anh
steel có nghĩa là: steel /sti:l/* danh từ- thép=forged steel+ thép rèn=muscles of steel+ bắp thị rắn như thép- que thép (để mài dao)- (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm=a foe worthy of one’s+ một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại- ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép=steels fell during the week+ giá cổ phần thép hạ trong tuần!cold steel- gươm kiếm* ngoại động từ- luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép- (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá=to steel oneself+ cứng rắn lại=to steel one’s heart+ làm cho lòng mình trở nên sắt đá
Đây là cách dùng steel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ steel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
steel /sti:l/* danh từ- thép=forged steel+ thép rèn=muscles of steel+ bắp thị rắn như thép- que thép (để mài dao)- (thơ ca) tiếng Anh là gì?
(văn học) gươm tiếng Anh là gì?
kiếm=a foe worthy of one’s+ một kẻ thù ngang sức tiếng Anh là gì?
kẻ thù lợi hại- ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép=steels fell during the week+ giá cổ phần thép hạ trong tuần!cold steel- gươm kiếm* ngoại động từ- luyện thép vào (dao tiếng Anh là gì?
cho thêm sắc) tiếng Anh là gì?
tháp thép vào (mũi nhọn tiếng Anh là gì?
cho thêm cứng) tiếng Anh là gì?
bọc thép- (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép tiếng Anh là gì?
tôi luyện tiếng Anh là gì?
làm cho trở nên sắt đá=to steel oneself+ cứng rắn lại=to steel one’s heart+ làm cho lòng mình trở nên sắt đá
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp