Mục lục nội dung
Thông tin thuật ngữ stitching tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
stitching
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ stitching
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: stitching tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
stitching tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ stitching trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ stitching tiếng Anh nghĩa là gì.
stitching
* danh từ
– đường khâu, mũi khâustitch /stitʃ/* danh từ
– mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu
=to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại
– (thông tục) một tí, một mảnh
=he hasn’t done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì
=wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào
– sự đau xóc
!a stitch in time saves nine
– chữa ngay đỡ gay sau này
!he has not a dry stitch on him
– anh ta ướt như chuột lột* động từ
– khâu, may
!to stitch up
– vá
Thuật ngữ liên quan tới stitching
Xem thêm: LGBT – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của stitching trong tiếng Anh
stitching có nghĩa là: stitching* danh từ- đường khâu, mũi khâustitch /stitʃ/* danh từ- mẫu khâu, mũi đan, mũi thêu=to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại- (thông tục) một tí, một mảnh=he hasn’t done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì=wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào- sự đau xóc!a stitch in time saves nine- chữa ngay đỡ gay sau này!he has not a dry stitch on him- anh ta ướt như chuột lột* động từ- khâu, may!to stitch up- vá
Đây là cách dùng stitching tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ stitching tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
stitching* danh từ- đường khâu tiếng Anh là gì?
mũi khâustitch /stitʃ/* danh từ- mẫu khâu tiếng Anh là gì?
mũi đan tiếng Anh là gì?
mũi thêu=to put stitches in a wound+ khâu vết thương lại- (thông tục) một tí tiếng Anh là gì?
một mảnh=he hasn’t done a stitch of work+ nó chẳng làm một tí công việc gì=wearing not a stitch of clothes+ không mặc một manh áo nào- sự đau xóc!a stitch in time saves nine- chữa ngay đỡ gay sau này!he has not a dry stitch on him- anh ta ướt như chuột lột* động từ- khâu tiếng Anh là gì?
may!to stitch up- vá
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp