‘stock ticker’ là gì?, Từ điển Anh – Việt

Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” stock ticker “, trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ stock ticker, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ stock ticker trong bộ từ điển Từ điển Anh – Việt1. Trades are then recorded on stock quotations — current prices and trading details displayed on an electronic ticker .
Rồi những trao đổi được ghi vào bảng giá biểu sàn chứng khoán — Ngân sách chi tiêu hiện hành và những chi tiết cụ thể về sự trao đổi hiện lên trên máy điện báo .

2. He goes home to a ticker tape parade.

Anh trở về nhà với một cuộc diễu hành súng giấy .
3. Index options on the S&P 100 are traded with the ticker symbol ” OEX ” .
Các tùy chọn chỉ số trong S&P 100 được thanh toán giao dịch với mã sàn chứng khoán ” OEX ” .
4. By the late 1800 s, the telephone, ticker tape and the telegraph had been invented .
Vào giữa những năm 1800, điện thoại thông minh, mã băng và điện báo đã được ý tưởng .
5. However, the telegraph office always keeps a carbon of the ticker tape for 24 hours .
Tuy nhiên, nhân viên cấp dưới bưu chính luôn giữ bản sao bằng giấy than đến 24 tiếng .
6. Let’s stock up .
Đi mua về trữ nhé .
7. The stock market’s collapsing .
Thị phần sàn chứng khoán đang sụp đổ .
8. Stock prices are down .
Giá CP đang xuống .
9. Big paycheck, stock options .
Lương cao, được khuyến mại CP .
10. I shorted the stock .
Bán số CP .
11. Basics of Stock Market
Những kiến thức và kỹ năng cơ bản về đầu tư và chứng khoán
12. Yeah, the penny stock .
Vâng, là CP giá rẻ .

13. In 2001, EVA Air began listing public stock offerings on the Taiwan Stock Exchange.

Năm 2001, EVA Air khởi đầu niêm yết CP trên kinh doanh thị trường chứng khoán Đài Loan .
14. They came in Compact ( 190 mm barrel, folding stock ), Carbine ( 300 or 310 mm barrel, folding stock ), and Rifle ( 390 or 410 mm barrel, fixed sporter stock ) models .
Gồm những biến thể như mẫu đủ ( hộp đạn 190 mm, báng gấp ), mẫu cạc bin ( hộp đạn 300 hoặc 310 mm, báng gấp ), và súng trường ( hộp đạn 390 hoặc 410 mm, dùng báng súng săn ) .
15. Anh Dung stock co., ltd
công ty CP Anh Dung
16. Stop playing the stock market .
Đừng chơi sàn chứng khoán nữa .
17. The M80 had a fixed wooden stock while the M80A had an under-folding metal stock .
Mẫu M80 có báng súng bằng gỗ còn M80A có bắng súng gấp bằng sắt kẽm kim loại .
18. Consider the financial price time series, a given stock, your perfect stock, or a global index .
Ta hãy xem một chuỗi giá trị kinh tế tài chính theo thời hạn, tại một CP nhất định, CP tuyệt vời hay chỉ số toàn thế giới .
19. The company is publicly held and traded on the Taiwan Stock Exchange, stock ID number TWSE : 2376 .
Công ty được niêm yết và thanh toán giao dịch trên sàn sàn chứng khoán Đài Loan ( Taiwan Stock Exchange ), mã CP là TWSE : 2376 .
20. Pixar shareholders received 2.3 shares of Disney common stock for each share of Pixar common stock redeemed .
Cổ đông của Pixar nhận được 2.3 CP của Disney cho mỗi CP tương ứng tại Pixar .
21. I crashed the stock market yesterday .
Ngày ngày hôm qua, Tôi đã làm sụp đổ đầu tư và chứng khoán
22. Do some stock trading, real estate .
Có chơi chút sàn chứng khoán, bất động sản .
23. l watered and grained the stock .
Tôi đã cho gia súc ăn và uống nước .

24. No, I cannot return that stock.

Không, tôi không hề trả lại lô hàng đó .
25. The stock market is very active .
Thị phần chứng khoáng rất năng động .

Rate this post