submitting tiếng Anh là gì?

submitting tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng submitting trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ submitting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm submitting tiếng Anh
submitting
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ submitting

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: submitting tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

submitting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ submitting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ submitting tiếng Anh nghĩa là gì.

submit /səb’mit/

* ngoại động từ
– to submit oneself to… chịu phục tùng…
– đệ trình, đưa ra ý kiến là
=I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra

* nội động từ
– chịu, cam chịu, quy phục
=to submit to defeat+ cam chịu thất bại
=will never submit+ không bao giờ chịu quy phục
– trịnh trọng trình bày
=that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầm

submit
– chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra

Thuật ngữ liên quan tới submitting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của submitting trong tiếng Anh

submitting có nghĩa là: submit /səb’mit/* ngoại động từ- to submit oneself to… chịu phục tùng…- đệ trình, đưa ra ý kiến là=I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra* nội động từ- chịu, cam chịu, quy phục=to submit to defeat+ cam chịu thất bại=will never submit+ không bao giờ chịu quy phục- trịnh trọng trình bày=that, I submit, is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầmsubmit- chịu phụ thuộc; chịu sự kiểm tra

Đây là cách dùng submitting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ submitting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

submit /səb’mit/* ngoại động từ- to submit oneself to… chịu phục tùng…- đệ trình tiếng Anh là gì?
đưa ra ý kiến là=I should like to submit it to your inspection+ tôi xin đệ trình vấn đề này để ông kiểm tra* nội động từ- chịu tiếng Anh là gì?
cam chịu tiếng Anh là gì?
quy phục=to submit to defeat+ cam chịu thất bại=will never submit+ không bao giờ chịu quy phục- trịnh trọng trình bày=that tiếng Anh là gì?
I submit tiếng Anh là gì?
is a false inference+ tôi xin trịnh trọng trình bày rằng đó là một sự suy luận sai lầmsubmit- chịu phụ thuộc tiếng Anh là gì?
chịu sự kiểm tra

Rate this post