súc tích trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi tưởng nó súc tích đấy chứ.

I thought it was pithy.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cần làm rõ thêm, anh điều khiển có thể giải thích “ngắn gọn và súc tích”.

If further clarification was needed, the conductor was directed to offer a “brief and succinct” explanation.

jw2019

Để giao tiếp hiệu quả, hãy súc tích.

For effective communication, use brevity.

Literature

b) Giô-ên nêu lên câu hỏi súc tích nào?

( b ) What meaningful question does Joel raise ?

jw2019

Đối với tôi, một chứng minh toán học súc tích thì vừa đẹp vừa thú vị.

To me, a concise mathematical proof can be both beautiful and elegant.

jw2019

Đó là cách tiếp cận súc tích nhất có thể.

It’s the most inclusive approach you can take .

ted2019

Ngắn gọn súc tích.

Short and sweet.

OpenSubtitles2018. v3

Viết văn bản súc tích

Write concise text

support.google

Sẽ vô cùng khó khăn để viết một câu chuyện hay hơn, thật hơn, hay súc tích hơn.

It will be hard to write a story more beautiful, more truthful, or more replete.

OpenSubtitles2018. v3

Anh viết: “Sách này có lời văn vô cùng súc tích, mạch lạc và đầy sức thuyết phục.

“It is unbelievably concise, coherent, and convincing,” he wrote.

jw2019

Phải, súc tích.

Yes, pithy.

OpenSubtitles2018. v3

Súc tích.

Concise.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta nghe được nhiều hơn về nó từ Al Gore một cách súc tích.

We’ll hear a lot more about that from Al Gore very shortly .

ted2019

* Những lời phát biểu này là đơn giản, rõ ràng và súc tích.

* They are simple, clear, and succinct.

LDS

Rõ ràng, súc tích và hoàn toàn hợp lý.

Clear, concise, and completely plausible.

OpenSubtitles2018. v3

Sự phong phú là gia vị của cuộc sống, nhưng sự súc tích là bánh mì và bơ.

Variety may be the spice of life, but brevity is its bread and butter .

QED

Nhờ thế ông giữ được cách hành văn súc tích của tiếng Hê-bơ-rơ.

The result preserves the terse power of the Hebrew.

jw2019

Không được súc tích lắm nhể, nhưng mà…

It’s not as pithy, but…

OpenSubtitles2018. v3

* Là đơn giản, rõ ràng và súc tích.

* They are simple, clear, and succinct.

LDS

Các câu châm ngôn khác của Sa-lô-môn là những câu tục ngữ súc tích.

The remainder of Solomon’s proverbs are concise individual sayings.

jw2019

Lời tường thuật của người trẻ nhất thì ngắn gọn và súc tích hơn.

The younger man’s account is briefer, more succinct.

jw2019

Lời miêu tả này về chu trình của nước thật ngắn gọn và súc tích!

(Isaiah 55:10) How succinctly that describes the hydrologic, or water, cycle!

jw2019

Nó có dạng rất nhỏ, như một trò đùa, 1 bài thơ, 1 màn ảo thuật, 1 bài hát, rất súc tích.

It’s a very small form, like a joke, a poem, a magic trick or a song, very compact form.

QED

Vì vậy, chúng tôi muốn một cái gì đó ngắn gọn, súc tích, dễ phát âm, và đặc biệt.

So we wanted something that was short, to the point, easy to pronounce, and distinctive.

WikiMatrix

Rate this post