suggested tiếng Anh là gì?

suggested tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng suggested trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ suggested tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm suggested tiếng Anh
suggested
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ suggested

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: suggested tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

suggested tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ suggested trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suggested tiếng Anh nghĩa là gì.

suggest /sə’dʤest/

* ngoại động từ
– gợi, làm nảy ra trong trí
=an idea suggested itself to me+ một ý nảy ra trong óc tôi
– đề nghị
=to suggest meeting+ đề nghị họp
– đưa ra giả thuyết là
– (pháp lý) đề nghị thừa nhận là
=I suggest that you were aware of what was happening+ tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra

Thuật ngữ liên quan tới suggested

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suggested trong tiếng Anh

suggested có nghĩa là: suggest /sə’dʤest/* ngoại động từ- gợi, làm nảy ra trong trí=an idea suggested itself to me+ một ý nảy ra trong óc tôi- đề nghị=to suggest meeting+ đề nghị họp- đưa ra giả thuyết là- (pháp lý) đề nghị thừa nhận là=I suggest that you were aware of what was happening+ tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra

Đây là cách dùng suggested tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suggested tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

suggest /sə’dʤest/* ngoại động từ- gợi tiếng Anh là gì?
làm nảy ra trong trí=an idea suggested itself to me+ một ý nảy ra trong óc tôi- đề nghị=to suggest meeting+ đề nghị họp- đưa ra giả thuyết là- (pháp lý) đề nghị thừa nhận là=I suggest that you were aware of what was happening+ tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra

Rate this post