trong đó trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Đâu phải khi em đang trong đó.

Not when I’m on the inside.

OpenSubtitles2018. v3

Hai viên 1 ngày không tốt bằng 3 viên — Tôi không nhớ số liệu thống kê trong đó.

One pill twice a day is not as good at three pills — I don’t remember the statistic now.

ted2019

Hãy trung thực đi, cậu cần phải biết có gì trong đó?

Wouldn’t you need to know what was on it?

OpenSubtitles2018. v3

2 Tại sao các thành đó và dân cư ở trong đó đã bị hủy diệt?

2 Why were those cities and their inhabitants destroyed?

jw2019

Hắn chắc chắn ở trong đó.

He’s definitely in here.

OpenSubtitles2018. v3

, bởi vì trong đó có sẵn sự cách mạng trung thực và duy nhất.

, because in that lies the only true revolution.

Literature

Một số trong đó là những nhà tạo lập công cụ.

Some of them are toolmakers.

ted2019

Rồi chúng ta sẽ tới một chỗ mà tôi có chân trong đó:

Then we go to a place where l’m a member:

OpenSubtitles2018. v3

Bạn bè và bố mẹ em đều trong đó cả.

Your parents and friends are in there.

OpenSubtitles2018. v3

Trong đó, ở đây.

In there, up here.

OpenSubtitles2018. v3

Lần nhấp: Hành vi tùy thuộc vào loại mục chứa trong đó.

Click : Behavior depends on the contained item type .

support.google

Trong đó có người.

There’s someone in there.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cần trở vào trong đó.

I need to get back inside

OpenSubtitles2018. v3

“Có nhiều thứ trong đó mà chúng ta không biết không?””.”

Is there much in there that we don’t know?”

Literature

Tôi là một phần trong đó.

I was a part of that.

OpenSubtitles2018. v3

miễn là còn trong đó. và Emily cũng sẽ tự cảm ơn em…

Look, Niko, I’m beyond grateful for your help, and Emily will thank you herself …

OpenSubtitles2018. v3

Trong đó có nói về âm mưu ám sát vua A-suê-ru.

The reading included the report of an assassination plot against Ahasuerus.

jw2019

Có những tình huống mà trong đó ai trong số ta cũng có thể bị khử.

There are circumstances under which any of us could be terminated.

OpenSubtitles2018. v3

Tạp chí Liahona đã giúp tôi rất nhiều qua các sứ điệp và bài viết trong đó.

The Liahona has helped me so much through its messages and articles.

LDS

Cô ấy đang nằm trong đó.

She’s in there.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ta vẫn còn trong đó à?

She was still there?

OpenSubtitles2018. v3

Mọi người đã làm việc miệt mài để phân tích thứ họ viết trong đó.

The whole tent is on the clock to figure out whatever it is you were given up there.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đi vào và ở trong đó.

So it goes in and it stays there.

ted2019

Đây là tất cả hóa đơn của bà, trong đó có tất cả giao dịch của bà.

This is all your receipts, it’s all for the transaction you did.

OpenSubtitles2018. v3

Nó có máu trong đó, Fish.

It’s got blood on it, Fish.

OpenSubtitles2018. v3

Rate this post