true nature trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

I don’t think you understand the true nature of this organization.

Tôi không nghĩ anh hiểu được bản chất của tổ chức này.

OpenSubtitles2018. v3

A misjudgment of Martha may have caused us not to know the true nature of this wonderful woman.

Việc đoán xét sai về Ma Thê có thể khiến cho chúng ta không biết được thiên tính của người phụ nữ tuyệt vời này.

LDS

Borden writes as if no one but he understood the true nature of magic.

Borden viết khi không có ai nhưng anh ta hiểu sự thật của ảo thuật tự nhiên.

OpenSubtitles2018. v3

None of your demon forms represent your true nature

Không có bộ dạng yêu ma nào có thể tả rõ về con người thật của ngươi.

OpenSubtitles2018. v3

Try to perceive your friend’s true nature.

Hãy cố gắng nhận ra con người thật của người ấy.

jw2019

Little is known about the true nature of the Gauna or their motivation for attacking humanity.

Loài người có hiểu biết rất hạn chế về bản chất thực sự của Gauna cũng như nguyên nhân tại sao chúng lại tấn công con người.

WikiMatrix

But what was the true nature of Moses’divine encounter?

Tuy nhiên, bản chất thực sự của vụ đụng độ thần thánh của Moses là gì?

OpenSubtitles2018. v3

Try to perceive your friend’s true nature.

Cố gắng nhận ra bản chất thật của người ấy.

jw2019

When a character’s true nature is suddenly revealed, the devices of hikinuki and bukkaeri are often used.

Trong các vở kịch, khi bản chất của một diễn viên đột ngột được phát lộ, các kỹ thuật như hikinuki hay bukkaeri thường được sử dụng.

WikiMatrix

“People of various religions have conflicting views about the true nature of God.

“Vì có tôn giáo khác nhau nên người ta có quan điểm khác nhau về bản tính của Đức Chúa Trời.

jw2019

Those who, like myself, know His true nature, call Him Ialdabaoth.”

Những kẻ nào như tôi, biết rõ bản chất thực của ông ta, thì đều gọi ông ta là Ialdabaoth.”

Literature

They began teaching our family about the true nature of God.

Họ bắt đầu giảng dạy cho gia đình tôi về thiên tính của Thượng Đế.

LDS

I brought you along on this mission under false pretenses, in denial of your true nature.

Tôi đã bắt anh phải theo nhiệm vụ bằng một lý do sai trái, khước từ đi bản chất của anh.

OpenSubtitles2018. v3

It is said that hate made her forget her true nature as a mother.

Người ta nói rằng ghét làm cô quên cô thật tính chất như một người mẹ.

OpenSubtitles2018. v3

Teachers, lift up your voices and testify to the true nature of the Godhead.

Hỡi các giảng viên, hãy cất cao tiếng nói của mình và làm chứng về thiên tính thật sự của Thiên Chủ Đoàn.

LDS

I have the impression that my life today… doesn’t correspond to my true nature.

Cha có cảm giác rằng cuộc đời của cha hôm nay… không phù hợp với bản chất thật của cha.

OpenSubtitles2018. v3

The flattering words of a seducer or a seductress are usually attractive unless we recognize their true nature.

Nếu không bị lộ tẩy, những lời tâng bốc của những kẻ dụ dỗ thường rất mê hoặc .

jw2019

A lively conversation about the true nature of God then ensued.

Rồi họ thảo luận sôi nổi Đức Chúa Trời thật sự là đấng như thế nào.

jw2019

Sometimes the true nature of reality beckons from just beyond the horizon.

Thỉnh thoảng bản chất của sự thật vẫy gọi chỉ từ bên kia chân trời.

ted2019

And in the revealing of them, set true nature to light…

Và để làm rõ chúng, hãy để mọi thứ tự nhiên cháy lên…

OpenSubtitles2018. v3

I’ll show you my true nature.

Tôi sẽ cho ông thấy bản chất thật của tôi.

OpenSubtitles2018. v3

Daigo is furtive about his duties and hides the true nature of the job from Mika.

Daigo lén lút thực hiện nhiệm vụ và giấu giếm bản chất công việc với Mika.

WikiMatrix

The true nature of the man is revealed.

Bản chất con người lộ rõ rồi.

OpenSubtitles2018. v3

In a similar legend, Yuki-onna melts away once her husband discovers her true nature.

Trong một truyền thuyết tương tự, Yuki-onna tan chảy mất khi người chồng phát hiện ra bản chất thật sự của cô.

WikiMatrix

If you do, you will see that the true nature of hell is credible indeed.

Nếu làm thế, quả thật bạn sẽ thấy bản chất thật của địa ngục có thể tin được.

jw2019

Rate this post