Hãy xem bạn đã biết được bao nhiêu từ rồi nào .
Bạn đang đọc: 100 DANH TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH
100 DANH TỪ ĐƯỢC SỬ DỤNG NHIỀU NHẤT TRONG TIẾNG ANH
1. time / taɪm / thời hạn
2. year / jɪr / năm
3. people / ˈpipəl / con người
4. way / weɪ / con đường
5. day / deɪ / ngày
6. man / mən / đàn ông
7. thing / θɪŋ / sự vật
8. woman / ˈwʊmən / phụ nữ
9. life / laɪf / đời sống
10. child / ʧaɪld / con cái
11. world / wɜrld / quốc tế
12. school / skul / trường học
13. state / steɪt / trạng thái
14. family / ˈfæməli / mái ấm gia đình
15. student / ˈstudənt / học viên
16. group / grup / nhóm
17. country / ˈkʌntri / quốc gia
18. problem / ˈprɑbləm / yếu tố
19. hand / hænd / bàn tay
20. part / pɑrt / bộ phận
21. place / pleɪs / vị trí
22. case / keɪs / trường hợp
23. week / wik / tuần
24. company / ‘ kʌmpəni / công ty
25. system / ˈsɪstəm / mạng lưới hệ thống
26. program / ˈproʊˌgræ m / chương trình
27. question / ˈkwɛsʧən / câu hỏi
28. work / wɜrk / việc làm
29. government / ˈgʌvərmənt / cơ quan chính phủ
30. number / ˈnʌmbər / số lượng
31. night / naɪt / đêm hôm
32. point / pɔɪnt / điểm
33. home / hoʊm / nhà
34. water / ˈwɔtər / nước
35. room / rum / căn phòng
36. mother / ‘ mʌðər / mẹ
37. area / ˈɛriə / khu vực
38. money / ˈmʌni / tiền bạc
39. story / ˈstɔri / câu truyện
40. fact / fækt / thực sự
41. month / mʌnθ / tháng
42. lot / lɑt / từng phần
43. right / raɪt / quyền hạn
44. study / ˈstʌdi / học tập
45. book / bʊk / cuốn sách
46. eye / aɪ / mắt
47. job / ʤɑb / nghề nghiệp
48. word /wɜrd/ từ
49. business / ˈbɪznəs / kinh doanh thương mại
50. issue / ˈɪʃu / yếu tố
51. side / saɪd / góc nhìn
52. kind / kaɪnd / loại
53. head / hɛd / đầu
54. house / haʊs / ngôi nhà
55. service / ˈsɜrvəs / dịch vụ
56. friend / frɛnd / người bạn
57. father / ˈfɑðər / cha
58. power / ˈpaʊər / nguồn năng lượng
59. hour / ˈaʊər / giờ
60. game / geɪm / game show
61. line / laɪn / vạch kẻ
62. end / ɛnd / kết thúc
63. member / ˈmɛmbər / thành viên
64. law / lɔ / lao lý
65. car / kɑr / xe hơi
66. city / ˈsɪti / thành phố
67. community / kəmˈjunəti / hội đồng
68. name / neɪm / tên gọi
69. president / ˈprɛzəˌdɛnt / quản trị
70. team / tim / nhóm, đội
71. minute / ˈmɪnət / phút
72. idea / aɪˈdiə / ý tưởng sáng tạo
73. kid / kɪd / trẻ con
74. body / ˈbɑdi / khung hình
75. information / ˌɪnfərˈmeɪʃən / thông tin
76. back / bæk / phía sau
77. parent / ˈpɛrənt / cha mẹ
78. face / feɪs / khuôn mặt
79. others / ˈʌðərz / những cái khác
80. level / ˈlɛvəl / cấp bậc
81. office / ˈɔfəs / văn phòng
82. door / dɔr / cánh cửa
83. health / hɛlθ / sức khỏe thể chất
84. person / ˈpɜrsən / con người
85. art / ɑrt / nghệ thuật và thẩm mỹ
86. war / wɔr / cuộc chiến tranh
87. history / ˈhɪstəri / lịch sử vẻ vang
88. party / ˈpɑrti / bữa tiệc
89. result / rɪˈzʌlt / tác dụng
90. change / ʧeɪnʤ / biến hóa
91. morning / ˈmɔrnɪŋ / buổi sáng
92. reason / ˈrizən / nguyên do
93. research / riˈsɜrʧ / điều tra và nghiên cứu
94. girl / gɜrl / cô gái
95. guy / gaɪ / chàng trai
96. moment / ˈmoʊmənt / hiện tại
97. air / ɛr / không khí
98. teacher / tiʧər / giáo viên
99. force / fɔrs / lực lượng
100. education /ɛʤəˈkeɪʃən/ giáo dục
Nguồn : tổng hợp .
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp