upper tiếng Anh là gì?

upper tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng upper trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ upper tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm upper tiếng Anh
upper
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ upper

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: upper tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

upper tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ upper trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ upper tiếng Anh nghĩa là gì.

upper /’ p /

* tính từ
– trên, cao, thượng
=the upper jaw+ hàm trên
=the upper ten (thousand)+ tầng lớp quý tộc
=the Upper House+ thượng nghị viện
– (địa lý,địa chất) muộn
=upper Cambrian+ cambri muộn
– mặc ngoài, khoác ngoài (áo)

* danh từ
– mũ giày
– (số nhiều) ghệt
!to be [down] on one’s uppers
– (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túi

upper
– trên

Thuật ngữ liên quan tới upper

Tóm lại nội dung ý nghĩa của upper trong tiếng Anh

upper có nghĩa là: upper /’ p /* tính từ- trên, cao, thượng=the upper jaw+ hàm trên=the upper ten (thousand)+ tầng lớp quý tộc=the Upper House+ thượng nghị viện- (địa lý,địa chất) muộn=upper Cambrian+ cambri muộn- mặc ngoài, khoác ngoài (áo)* danh từ- mũ giày- (số nhiều) ghệt!to be [down] on one’s uppers- (thông tục) nghèo xác nghèo x; không một xu dính túiupper- trên

Đây là cách dùng upper tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ upper tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

upper /’ p /* tính từ- trên tiếng Anh là gì?
cao tiếng Anh là gì?
thượng=the upper jaw+ hàm trên=the upper ten (thousand)+ tầng lớp quý tộc=the Upper House+ thượng nghị viện- (địa lý tiếng Anh là gì?
địa chất) muộn=upper Cambrian+ cambri muộn- mặc ngoài tiếng Anh là gì?
khoác ngoài (áo)* danh từ- mũ giày- (số nhiều) ghệt!to be [down] on one’s uppers- (thông tục) nghèo xác nghèo x tiếng Anh là gì?
không một xu dính túiupper- trên

Rate this post