vacant tiếng Anh là gì?

vacant tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng vacant trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ vacant tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm vacant tiếng Anh
vacant
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ vacant

Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Bạn đang đọc: vacant tiếng Anh là gì?

Định nghĩa – Khái niệm

vacant tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ vacant trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ vacant tiếng Anh nghĩa là gì.

vacant /’veikənt/

* tính từ
– trống, rỗng
=a vacant space+ khoảng trống
– bỏ không, trống
=a vacant room+ căn phòng bỏ không
=a vacant seat+ ghế trống
– khuyết, thiếu
=to apply for a vacant post+ xin vào làm ở chỗ khuyết
– rảnh rỗi (thì giờ)
=vacant hours+ những giờ rảnh rỗi
– trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
=the vacant mind+ đầu óc trống rỗng
=a vacant stare+ cái nhìn lỡ đãng

Thuật ngữ liên quan tới vacant

Tóm lại nội dung ý nghĩa của vacant trong tiếng Anh

vacant có nghĩa là: vacant /’veikənt/* tính từ- trống, rỗng=a vacant space+ khoảng trống- bỏ không, trống=a vacant room+ căn phòng bỏ không=a vacant seat+ ghế trống- khuyết, thiếu=to apply for a vacant post+ xin vào làm ở chỗ khuyết- rảnh rỗi (thì giờ)=vacant hours+ những giờ rảnh rỗi- trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)=the vacant mind+ đầu óc trống rỗng=a vacant stare+ cái nhìn lỡ đãng

Đây là cách dùng vacant tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ vacant tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

vacant /’veikənt/* tính từ- trống tiếng Anh là gì?
rỗng=a vacant space+ khoảng trống- bỏ không tiếng Anh là gì?
trống=a vacant room+ căn phòng bỏ không=a vacant seat+ ghế trống- khuyết tiếng Anh là gì?
thiếu=to apply for a vacant post+ xin vào làm ở chỗ khuyết- rảnh rỗi (thì giờ)=vacant hours+ những giờ rảnh rỗi- trống rỗng (óc) tiếng Anh là gì?
lơ đãng tiếng Anh là gì?
ngây dại (cái nhìn)=the vacant mind+ đầu óc trống rỗng=a vacant stare+ cái nhìn lỡ đãng

Rate this post