viển vông in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

18 Việc tin vào một thế giới không có người ngoại quốc có phải là điều viển vông không?

18 Is it unrealistic to believe that such a global change can happen?

jw2019

Rằng hy vọng của tôi Là bất khả, là viển vông

Tell them what I hoped would be

QED

Đa số người ta có lẽ nói là muốn nhưng cảm thấy thật viển vông.

Most people would probably say that they want to but that they feel it is unrealistic to consider it.

jw2019

Viển vông như đang ở trên mây.

Like we’re on a cloud.

OpenSubtitles2018. v3

tôi nghĩ tôi đã có những mong chờ viển vông.

You know, I think I’ve had unrealistic expectations.

OpenSubtitles2018. v3

Một cô gái như cô, mộng mơ viển vông.

A girl like you, you like to dream large.

OpenSubtitles2018. v3

” – -nhưng hơi viển vông, phù du và ngoài tầm với. ”

” But a little fantastic and fleeting and out of reach. “

OpenSubtitles2018. v3

Rồi sau đó anh nhận ra, thật là viển vông, rằng anh thật đáng sợ.

And then you realized, tragically, That you were dangerous.

OpenSubtitles2018. v3

Họ cũng nóng lòng tìm hiểu thêm để tin chắc điều mình nghe không phải là viển vông.

They were looking forward to learning more about all the things Buddhika had told them and making sure that these things were not just a dream.

jw2019

Tôi sẽ không ném đi tấm thẻ ra tù để chạy theo những điều viển vông đâu.

I’m not gonna blow my get-out-ofjail card on a wild goose chase.

OpenSubtitles2018. v3

Ý tưởng đó có vẻ viển vông đối với loài người bất toàn!

Why, the very idea seems beyond comprehension for imperfect humans!

jw2019

Ông ơi, viển vông quá.

Man, not even close.

OpenSubtitles2018. v3

Đây không chỉ là những suy nghĩ viển vông.

This is just not some blue sky thinking .

QED

Thật ra lối suy nghĩ nào mới là viển vông?

What type of thinking is really fantasy?

jw2019

Địa đàng—Hy vọng viển vông chăng?

Paradise —A Lost Hope?

jw2019

Một số người cho rằng địa đàng là điều viển vông.

Some say that paradise is a fantasy.

jw2019

Thêm những hy vọng viển vông thôi.

More false hope.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng có lẽ cũng chẳng ích gì khi cứ mãi tưởng tượng viển vông thế này.

Maybe, but it’s useless to keep on fantasising.

Literature

Đối với nhiều người, điều này có vẻ viển vông.

To many, that might sound farfetched.

jw2019

Một số người có thể nghĩ rằng những lời hứa trên thật viển vông.

Some people may consider those promises wishful thinking.

jw2019

Lời khuyên đó giúp chúng ta tránh đặt lòng tin vào những điều viển vông và thiếu thực tế.

That sound advice can protect us from false hopes and unrealistic expectations.

jw2019

Ông cố gắng gạt khỏi đầu óc mọi oán trách, mọi hi vọng viển vông, nhưng không làm nổi.

He tried to let go of any blame, of any hope, but it was impossible.

Literature

Nhưng chẳng phải việc đặt niềm tin vào những nỗ lực của con người mới là viển vông hay sao?

But is it not wishful thinking to trust in human efforts?

jw2019

1, 2. (a) Điều gì có vẻ viển vông đối với nhiều người, nhưng Kinh Thánh cam đoan gì với chúng ta?

1, 2. (a) What might sound farfetched to many, but of what does the Bible assure us?

jw2019

Rate this post