301001 | Huyện Mai Châu | Xã Nà Phòn | Khu vực 1 – | 560.000 | 460.000 | 370.000 | 280.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301002 | Huyện Mai Châu | Xã Nà Phòn | Khu vực 2 – | 450.000 | 360.000 | 270.000 | 180.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301003 | Huyện Mai Châu | Xã Nà Phòn | Khu vực 3 – | 230.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301004 | Huyện Mai Châu | Xã Nà Phòn | Khu vực 4 – | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301005 | Huyện Mai Châu | Xã Piềng Vế | Khu vực 1 – | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301006 | Huyện Mai Châu | Xã Piềng Vế | Khu vực 2 – | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301007 | Huyện Mai Châu | Xã Piềng Vế | Khu vực 3 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 80.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301008 | Huyện Mai Châu | Xã Piềng Vế | Khu vực 4 – | 150.000 | 100.000 | 80.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301009 | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | Khu vực 1 – | 400.000 | 340.000 | 270.000 | 210.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301010 | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | Khu vực 2 – | 220.000 | 180.000 | 140.000 | 90.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301011 | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | Khu vực 3 – | 180.000 | 140.000 | 90.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301012 | Huyện Mai Châu | Xã Pà Cò | Khu vực 4 – | 140.000 | 90.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301013 | Huyện Mai Châu | Xã Phúc Sạn | Khu vực 1 – | 300.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301014 | Huyện Mai Châu | Xã Phúc Sạn | Khu vực 2 – | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301015 | Huyện Mai Châu | Xã Phúc Sạn | Khu vực 3 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301016 | Huyện Mai Châu | Xã Phúc Sạn | Khu vực 4 – | 150.000 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301017 | Huyện Mai Châu | Xã Nà Mèo | Khu vực 1 – | 240.000 | 190.000 | 140.000 | 100.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301018 | Huyện Mai Châu | Xã Nà Mèo | Khu vực 2 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301019 | Huyện Mai Châu | Xã Nà Mèo | Khu vực 3 – | 160.000 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301020 | Huyện Mai Châu | Xã Nà Mèo | Khu vực 4 – | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301021 | Huyện Mai Châu | Xã Ba Khan | Khu vực 1 – | 400.000 | 320.000 | 240.000 | 160.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301022 | Huyện Mai Châu | Xã Ba Khan | Khu vực 2 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301023 | Huyện Mai Châu | Xã Ba Khan | Khu vực 3 – | 160.000 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301024 | Huyện Mai Châu | Xã Ba Khan | Khu vực 4 – | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301025 | Huyện Mai Châu | Xã Thung Khe | Khu vực 1 – | 360.000 | 290.000 | 220.000 | 140.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301026 | Huyện Mai Châu | Xã Thung Khe | Khu vực 2 – | 220.000 | 170.000 | 110.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301027 | Huyện Mai Châu | Xã Thung Khe | Khu vực 3 – | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301028 | Huyện Mai Châu | Xã Thung Khe | Khu vực 4 – | 120.000 | 90.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301029 | Huyện Mai Châu | Xã Cun Pheo | Khu vực 1 – | 320.000 | 260.000 | 190.000 | 130.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301030 | Huyện Mai Châu | Xã Cun Pheo | Khu vực 2 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301031 | Huyện Mai Châu | Xã Cun Pheo | Khu vực 3 – | 160.000 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301032 | Huyện Mai Châu | Xã Cun Pheo | Khu vực 4 – | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301033 | Huyện Mai Châu | Xã Hang Kia | Khu vực 1 – | 320.000 | 260.000 | 190.000 | 130.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301034 | Huyện Mai Châu | Xã Hang Kia | Khu vực 2 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301035 | Huyện Mai Châu | Xã Hang Kia | Khu vực 3 – | 160.000 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301036 | Huyện Mai Châu | Xã Hang Kia | Khu vực 4 – | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301037 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Mai | Khu vực 1 – | 320.000 | 260.000 | 190.000 | 130.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301038 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Mai | Khu vực 2 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301039 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Mai | Khu vực 3 – | 160.000 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301040 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Mai | Khu vực 4 – | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301041 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Dân | Khu vực 1 – | 320.000 | 260.000 | 190.000 | 130.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301042 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Dân | Khu vực 2 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301043 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Dân | Khu vực 3 – | 160.000 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301044 | Huyện Mai Châu | Xã Tân Dân | Khu vực 4 – | 100.000 | 70.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301045 | Huyện Mai Châu | Xã Pù Bin | Khu vực 1 – | 320.000 | 260.000 | 190.000 | 130.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301046 | Huyện Mai Châu | Xã Pù Bin | Khu vực 2 – | 200.000 | 150.000 | 100.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301047 | Huyện Mai Châu | Xã Pù Bin | Khu vực 3 – | 160.000 | 100.000 | 70.000 | 60.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301048 | Huyện Mai Châu | Xã Pù Bin | Khu vực 4 – | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 55.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301049 | Huyện Mai Châu | Xã Noong Luông | Khu vực 1 – | 360.000 | 290.000 | 220.000 | 140.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
301050 | Huyện Mai Châu | Xã Noong Luông | Khu vực 2 – | 240.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | – | Đất TM-DV nông thôn |
Source: https://blogchiase247.net
Category: Hỏi Đáp